Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BRA AMP-8] Santana AP |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 | 4 | 30 | 0 | 8 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | 0 | 8 | 0.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 18 | 0 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | 3 | 16.7% |
[BRA AMP-6] Ypiranga AP |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 7 | 8 | 6 | 28.6% |
3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 33.3% |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 4 | 5 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | 5 | 16.7% |
Santana AP |
Chủ - Khách |
---|
Santana APYpiranga AP |
Ypiranga APSantana AP |
Santana APYpiranga AP |
Ypiranga APSantana AP |
Ypiranga APSantana AP |
Santana APYpiranga AP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA AMP | 07-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA AMP | 02-06-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA AMP | 03-06-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 7 | -0.24 | -0.25 | -0.65 | T | 0.75 | -1.00 | 0.95 | T | T |
BRA CM | 25-08-21 | 5 - 0 (4 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA LNA | 01-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | B | 0.74 | 0.50 | 0.96 | B | X |
BRA LNA | 27-08-20 | 4 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | -0.16 | -0.21 | -0.83 | T | 0.89 | -1.50 | 0.71 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Santana AP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA AMP | 05-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BRA AMP | 27-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BRA AMP | 19-03-25 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BRA AMP | 14-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA AMP | 09-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BRA AMP | 06-04-24 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BRA AMP | 03-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA AMP | 26-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA AMP | 06-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BRA AMP | 24-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ypiranga AP |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA AMP | 12-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA AMP | 03-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BRA AMP | 25-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA AMP | 21-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA AMP | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BRA AMP | 11-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA AMP | 05-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA AMP | 21-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA AMP | 07-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA AMP | 02-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Santana AP |
Santana AP |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |