Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[IDN Liga 2-4] Persibo Bojonegoro |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 3 | 7 | 39 | 25 | 36 | 4 | 52.4% |
11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 6 | 26 | 4 | 72.7% |
10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 19 | 10 | 8 | 30.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 8 | 4 | 16.7% |
[IDN Liga 2-12] Rans Nusantara FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 2 | 5 | 15 | 12 | 61 | 11 | 12 | 9.1% |
11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 26 | 6 | 12 | 9.1% |
11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 35 | 5 | 12 | 9.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 15 | 3 | 16.7% |
Persibo Bojonegoro |
Chủ - Khách |
---|
Rans Nusantara FCPersibo Bojonegoro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IDN L2 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | H | 0.98 | 0.00 | 0.72 | H | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Persibo Bojonegoro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IDN L2 | 21-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
IDN L2 | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.38 | -0.31 | -0.46 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | X |
IDN L2 | 06-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.74 | -0.24 | -0.18 | T | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | T |
IDN L2 | 01-12-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 9 | -0.57 | -0.31 | -0.26 | B | 0.74 | 0.5 | 0.96 | B | T |
IDN L2 | 15-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.78 | 0.25 | 0.92 | B | X |
IDN L2 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 0 | -0.60 | -0.29 | -0.22 | H | 0.88 | 0.75 | 0.88 | T | X |
IDN L2 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | H | 0.98 | 0 | 0.72 | H | T |
IDN L2 | 12-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.51 | -0.32 | -0.31 | T | 0.95 | 0.5 | 0.75 | T | X |
IDN L2 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.68 | -0.28 | -0.19 | T | 0.93 | 1 | 0.77 | T | X |
IDN L2 | 26-09-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 10 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | T | 0.92 | 0.25 | 0.84 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Rans Nusantara FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
IDN L2 | 21-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
IDN L2 | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 0 - 5 | -0.20 | -0.28 | -0.67 | 0.77 | -1 | 0.93 | T | ||
IDN L2 | 07-12-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | -0.79 | -0.23 | -0.13 | 0.95 | 1.5 | 0.75 | T | ||
IDN L2 | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.38 | -0.34 | -0.43 | 0.95 | 0 | 0.75 | H | ||
IDN L2 | 14-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | -0.54 | -0.32 | -0.29 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
IDN L2 | 08-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IDN L2 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | H | 0.98 | 0 | 0.72 | H | T |
IDN L2 | 12-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 0 | -0.53 | -0.31 | -0.32 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
IDN L2 | 07-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
IDN L2 | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.42 | -0.32 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 83%
Persibo Bojonegoro |
Persibo Bojonegoro |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |