So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
-0.96
0.97
2.25
0.83
2.77
3.15
2.26
Live
0.85
-0.5
-0.97
-0.99
2.25
0.85
3.35
3.20
2.06
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.17
3.5
0.03
26.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.88
0.98
2.25
0.88
3.25
3.20
2.10
Live
0.77
-0.5
-0.98
0.97
2.25
0.82
3.60
3.20
2.00
Run
-0.91
0
0.70
-0.09
3.5
0.04
151.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.93
-0.25
0.83
0.91
2.25
0.85
3.25
3.15
2.03
Live
-0.89
-0.25
0.77
-0.99
2.25
0.85
3.10
3.15
2.09
Run
-0.74
0
0.62
-0.15
3.5
0.06
113.00
6.20
1.08
188betSớm
0.79
-0.25
-0.95
0.98
2.25
0.84
2.77
3.15
2.26
Live
0.86
-0.5
-0.96
0.97
2.25
0.91
3.35
3.20
2.06
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.16
3.5
0.04
26.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.94
0.97
2.25
0.85
2.98
2.97
2.13
Live
0.79
-0.5
-0.92
-0.99
2.25
0.85
3.31
2.92
2.09
Run
-0.75
0
0.63
-0.13
3.5
0.01
300.00
7.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Finn Harps
ChủHòaKhách
Cobh Ramblers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Finn HarpsSo Sánh Sức MạnhCobh Ramblers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-7] Finn Harps
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
923412129722.2%
4112744825.0%
5122585720.0%
601531310.0%
[IRE First Division-4] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9423151014444.4%
4211837250.0%
5212777440.0%
64201841466.7%

Thành tích đối đầu

Finn Harps            
Chủ - Khách
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersFinn Harps
Cobh RamblersFinn Harps
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersFinn Harps
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersFinn Harps
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersFinn Harps
Finn HarpsCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D130-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.48-0.30-0.33T0.840.250.92TX
IRE D107-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.40-0.31-0.40B0.910.000.91BX
IRE D119-04-242 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.41-0.30-0.41B0.910.000.91BX
IRE D108-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 0-0.44-0.29-0.39B0.780.00-0.96BX
IRE D122-09-235 - 1
(1 - 1)
5 - 0-0.60-0.27-0.25B0.880.750.94BT
IRE D114-07-234 - 3
(2 - 2)
7 - 8-0.31-0.29-0.52T0.89-0.500.93TT
IRE D105-05-234 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.47-0.30-0.35B0.890.250.93BT
IRE D124-03-232 - 2
(2 - 0)
6 - 4-0.40-0.29-0.42H0.970.000.85HT
IRE D128-07-180 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.32-0.31-0.45T0.95-0.250.93TX
IRE D118-05-180 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.62-0.27-0.21B0.880.751.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Finn Harps            
Chủ - Khách
UC DublinFinn Harps
Treaty UnitedFinn Harps
Finn HarpsDundalk
Kerry FCFinn Harps
Sligo RoversFinn Harps
Finn HarpsTreaty United
Finn HarpsWexford (Youth)
Bray WanderersFinn Harps
Kerry FCFinn Harps
Cork CityFinn Harps
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D107-03-251 - 1
(1 - 0)
11 - 2-0.56-0.30-0.26H0.800.5-0.98TX
IRE D128-02-253 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.47-0.31-0.34B0.900.250.92BT
IRE D121-02-250 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.21-0.27-0.64B1.00-0.750.76BX
IRE D114-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.35-0.29-0.46B0.86-0.250.96BX
INT CF08-02-254 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.70-0.23-0.19B0.751-0.93BT
IRE D118-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 5-0.49-0.29-0.33B0.790.25-0.97BT
IRE D114-10-241 - 3
(1 - 2)
10 - 1-0.34-0.30-0.48B0.98-0.250.84BT
IRE D111-10-242 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.52-0.30-0.30H0.940.50.88TT
IRE D127-09-241 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.39-0.30-0.41H0.9700.85HX
IRE D120-09-242 - 2
(0 - 2)
10 - 3-0.75-0.23-0.15H0.901.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cobh RamblersLongford Town
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersCork City
Cobh WanderersCobh Ramblers
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersDerry City
Cobh RamblersBray Wanderers
Longford TownCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D107-03-255 - 0
(3 - 0)
10 - 5-0.63-0.26-0.220.820.751.00T
IRE D128-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 9-0.44-0.30-0.38-0.950.250.77X
IRE D121-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.64-0.26-0.220.790.75-0.97X
IRE D114-02-252 - 3
(1 - 0)
5 - 9-0.48-0.29-0.330.850.250.97T
IRD MSC07-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.19-0.23-0.700.78-1.250.98H
INT CF01-02-250 - 7
(0 - 3)
- -----
Leinster S C17-01-253 - 3
(2 - 0)
3 - 13-0.36-0.29-0.500.90-0.250.80T
INT CF13-01-250 - 1
(0 - 0)
- -0.12-0.20-0.810.96-1.50.80X
IRE D118-10-243 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.29-0.540.97-0.50.85T
IRE D112-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.45-0.28-0.390.780-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Finn HarpsSo sánh số liệuCobh Ramblers
  • 9Tổng số ghi bàn24
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.4
  • 21Tổng số mất bàn10
  • 2.1Trung bình mất bàn1.0
  • 0.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Finn Harps
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
Finn Harps
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
40040.0%Xem00.0%00.0%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
420250.0%Xem125.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Finn HarpsThời gian ghi bànCobh Ramblers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Finn HarpsChi tiết về HT/FTCobh Ramblers
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Finn HarpsSố bàn thắng trong H1&H2Cobh Ramblers
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Finn Harps
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D121-03-2025ChủBray Wanderers7 Ngày
IRE D128-03-2025KháchAthlone Town14 Ngày
IRE D104-04-2025ChủLongford Town21 Ngày
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D121-03-2025ChủAthlone Town7 Ngày
IRE D128-03-2025KháchBray Wanderers14 Ngày
IRE D104-04-2025ChủWexford (Youth)21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Finn Harps
Cobh Ramblers
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 22.2%Thắng44.4% [4]
  • [3] 33.3%Hòa22.2% [4]
  • [4] 44.4%Bại33.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng22.2% [2]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [2] 22.2%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Finn Harps VS Cobh Ramblers ngày 15-03-2025 - Thông tin đội hình