[POL Mloda Ekstraklasa-11] Lechia Gdansk (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 3 | 10 | 41 | 48 | 30 | 11 | 40.9% |
10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 26 | 9 | 14 | 30.0% |
12 | 6 | 3 | 3 | 27 | 22 | 21 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[POL Mloda Ekstraklasa-12] Stal Rzeszow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 7 | 6 | 10 | 40 | 56 | 27 | 12 | 30.4% |
12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 31 | 12 | 11 | 25.0% |
11 | 4 | 3 | 4 | 23 | 25 | 15 | 10 | 36.4% |
6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 7 | 10 | 33.3% |
Lechia Gdansk (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lechia Gdansk (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 21-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
POL ME | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
POL ME | 07-09-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 31-08-24 | 4 - 2 (3 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 16-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
POL ME | 10-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 03-06-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 27-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
POL ME | 21-05-23 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stal Rzeszow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POL ME | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.43 | -0.25 | -0.44 | 0.88 | 0 | 0.82 | X | ||
POL ME | 01-09-24 | 4 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 11-08-24 | 4 - 2 (0 - 1) | - | -0.33 | -0.26 | -0.53 | - | - | ||||
POL ME | 28-05-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 21-05-22 | 7 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POL ME | 14-05-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Lechia Gdansk (Youth) |
Lechia Gdansk (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL ME | 04-10-2024 | Khách | Escola Varsovia Warszawa Youth | 7 Ngày |
POL ME | 11-10-2024 | Chủ | Lech Poznan (Youth) | 14 Ngày |
POL ME | 18-10-2024 | Khách | Slask Wroclaw U21 | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL ME | 04-10-2024 | Chủ | Pogon Szczecin(Youth) | 7 Ngày |
POL ME | 11-10-2024 | Chủ | Escola Varsovia Warszawa Youth | 14 Ngày |
POL ME | 18-10-2024 | Khách | Lech Poznan (Youth) | 21 Ngày |