So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
1
0.96
0.85
2.5
0.85
1.40
3.90
5.50
Live
0.98
1
0.72
0.90
2.5
0.80
1.52
3.65
4.65
Run
0.33
0
-0.63
-0.38
2.5
0.08
7.10
1.08
12.50
BET365Sớm
0.90
1.25
0.90
0.83
2.5
0.98
1.40
4.50
5.75
Live
0.90
0.75
0.90
0.80
2.25
1.00
1.66
3.80
4.00
Run
0.40
0
-0.54
-0.24
2.5
0.16
7.50
1.14
10.00
Mansion88Sớm
0.91
1
0.85
0.96
2.5
0.80
1.56
3.60
5.00
Live
-0.93
1
0.68
1.00
2.5
0.76
1.58
3.55
4.85
Run
-0.40
0.25
0.24
-0.45
2.5
0.31
4.35
1.27
9.80
188betSớm
0.75
1
0.97
0.86
2.5
0.86
1.40
3.90
5.50
Live
0.87
0.75
0.85
0.96
2.25
0.76
1.64
3.25
4.30
Run
0.33
0
-0.61
-0.37
2.5
0.09
7.10
1.08
12.50
SbobetSớm
0.94
0.75
0.90
0.77
2
-0.95
1.69
3.20
4.61
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.29
0
-0.45
-0.37
2.5
0.23
5.40
1.18
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Herzliya
ChủHòaKhách
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HerzliyaSo Sánh Sức MạnhMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-2] Hapoel Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271764472457263.0%
14950271032364.3%
13814201425261.5%
63211061150.0%
[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28711102332321225.0%
15564151621933.3%
13256816111515.4%
614154716.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Herzliya            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Herzliya
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA05-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.26-0.30-0.59T0.77-0.750.93TX
ISR LA15-03-240 - 4
(0 - 3)
6 - 1-0.41-0.32-0.41T0.850.000.85TT
ISR LA23-12-230 - 0
(0 - 0)
8 - 2---H---
INT CF23-08-132 - 3
(1 - 2)
- ---B---

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Herzliya            
Chủ - Khách
Maccabi ShaarayimHapoel Herzliya
SC Maccabi AshdodHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaHapoel Azor
MS Hapoel LodHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaAgudat Sport Nordia Jerusalem
Tzeirey TiraHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel HerzliyaSport Club Dimona
Shimshon Tel AvivHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaAS Ashdod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA21-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.28-0.29-0.58T0.75-0.750.95TX
ISR LA07-02-252 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.27-0.32-0.55H0.89-0.50.81BT
ISR LA30-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 2---T--
ISR LA24-01-250 - 3
(0 - 0)
2 - 6---T--
ISR LA18-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.48-0.32-0.35H0.860.250.84TX
ISR LA10-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.14-0.22-0.79B0.82-1.50.88BT
ISR LA03-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.61-0.29-0.26T0.850.750.85TX
ISR LA30-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.48-0.30-0.37T0.900.250.80TT
ISR LA19-12-240 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.37-0.29-0.49T0.85-0.250.85TX
ISR LA14-12-242 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.48-0.31-0.36T0.870.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMS Jerusalem
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Holon Yaniv
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Shaarayim
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiAgudat Sport Nordia Jerusalem
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMS Hapoel Lod
Tzeirey TiraMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Sport Club DimonaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA21-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-----
ISR LA07-02-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.33-0.33-0.490.89-0.250.81X
ISR LA31-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.32-0.320.950.50.75X
ISR LA17-01-251 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.43-0.33-0.390.7800.92X
ISR LA10-01-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.44-0.31-0.390.7400.96X
ISR LA07-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.27-0.31-0.570.96-0.50.74X
ISR LA03-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.45-0.32-0.380.970.250.73X
ISR LA20-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-----
ISR LA14-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.39-0.31-0.450.9800.72X
ISR LA10-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%

Hapoel HerzliyaSo sánh số liệuMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 17Tổng số ghi bàn8
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.8
  • 8Tổng số mất bàn6
  • 0.8Trung bình mất bàn0.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
632150.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Hapoel Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem4XemXem2XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
623133.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel HerzliyaThời gian ghi bànMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    20
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    4
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel HerzliyaChi tiết về HT/FTMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 3
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    19
    20
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel HerzliyaSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    20
    21
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA08-03-2025KháchShimshon Kafr Qasim8 Ngày
ISR LA15-03-2025ChủMS Jerusalem15 Ngày
ISR LA22-03-2025ChủHapoel Holon Yaniv22 Ngày
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA08-03-2025ChủMaccabi Yavne8 Ngày
ISR LA15-03-2025KháchIroni Modiin15 Ngày
ISR LA22-03-2025ChủAS Ashdod22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 63.0%Thắng25.0% [7]
  • [6] 22.2%Hòa39.3% [7]
  • [4] 14.8%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [9] 33.3%Thắng7.1% [2]
  • [5] 18.5%Hòa17.9% [5]
  • [0] 0.0%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.74 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [3] 33.33%Hòa37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Herzliya VS Maccabi Lroni Kiryat Malakhi ngày 28-02-2025 - Thông tin đội hình