[ISR Alef League-2] Hapoel Herzliya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 17 | 6 | 4 | 47 | 24 | 57 | 2 | 63.0% |
14 | 9 | 5 | 0 | 27 | 10 | 32 | 3 | 64.3% |
13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 14 | 25 | 2 | 61.5% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 11 | 50.0% |
[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 7 | 11 | 10 | 23 | 32 | 32 | 12 | 25.0% |
15 | 5 | 6 | 4 | 15 | 16 | 21 | 9 | 33.3% |
13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | 11 | 15 | 15.4% |
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 7 | 16.7% |
Hapoel Herzliya |
Chủ - Khách |
---|
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Herzliya |
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Herzliya |
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi |
Hapoel HerzliyaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.26 | -0.30 | -0.59 | T | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | X |
ISR LA | 15-03-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 6 - 1 | -0.41 | -0.32 | -0.41 | T | 0.85 | 0.00 | 0.85 | T | T |
ISR LA | 23-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 23-08-13 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Hapoel Herzliya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.28 | -0.29 | -0.58 | T | 0.75 | -0.75 | 0.95 | T | X |
ISR LA | 07-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.27 | -0.32 | -0.55 | H | 0.89 | -0.5 | 0.81 | B | T |
ISR LA | 30-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 24-01-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 18-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | H | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ISR LA | 10-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.14 | -0.22 | -0.79 | B | 0.82 | -1.5 | 0.88 | B | T |
ISR LA | 03-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
ISR LA | 30-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ISR LA | 19-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
ISR LA | 14-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | -0.48 | -0.31 | -0.36 | T | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 07-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.33 | -0.33 | -0.49 | 0.89 | -0.25 | 0.81 | X | ||
ISR LA | 31-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.51 | -0.32 | -0.32 | 0.95 | 0.5 | 0.75 | X | ||
ISR LA | 17-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.43 | -0.33 | -0.39 | 0.78 | 0 | 0.92 | X | ||
ISR LA | 10-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.44 | -0.31 | -0.39 | 0.74 | 0 | 0.96 | X | ||
ISR LA | 07-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.27 | -0.31 | -0.57 | 0.96 | -0.5 | 0.74 | X | ||
ISR LA | 03-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.45 | -0.32 | -0.38 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | X | ||
ISR LA | 20-12-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 14-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.39 | -0.31 | -0.45 | 0.98 | 0 | 0.72 | X | ||
ISR LA | 10-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%
Hapoel Herzliya |
Hapoel Herzliya |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 08-03-2025 | Khách | Shimshon Kafr Qasim | 8 Ngày |
ISR LA | 15-03-2025 | Chủ | MS Jerusalem | 15 Ngày |
ISR LA | 22-03-2025 | Chủ | Hapoel Holon Yaniv | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 08-03-2025 | Chủ | Maccabi Yavne | 8 Ngày |
ISR LA | 15-03-2025 | Khách | Ironi Modiin | 15 Ngày |
ISR LA | 22-03-2025 | Chủ | AS Ashdod | 22 Ngày |