[UGA Premier League-3] BUL FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 10 | 9 | 3 | 24 | 14 | 39 | 3 | 45.5% |
11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 19 | 6 | 45.5% |
11 | 5 | 5 | 1 | 12 | 5 | 20 | 2 | 45.5% |
6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | 10 | 33.3% |
[UGA Premier League-13] Mbarara City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 8 | 10 | 14 | 26 | 20 | 13 | 18.2% |
11 | 1 | 5 | 5 | 3 | 12 | 8 | 15 | 9.1% |
11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | 12 | 8 | 27.3% |
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 10 | 3 | 0.0% |
BUL FC |
Chủ - Khách |
---|
Mbarara CityBUL FC |
BUL FCMbarara City |
Mbarara CityBUL FC |
BUL FCMbarara City |
BUL FCMbarara City |
Mbarara CityBUL FC |
Mbarara CityBUL FC |
BUL FCMbarara City |
BUL FCMbarara City |
BUL FCMbarara City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 14-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 06-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 28-03-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 02-11-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 09-05-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 17-03-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
UPL | 26-02-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
UPL | 09-11-19 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
UPL | 30-04-19 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Uganda C | 16-01-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BUL FC |
Chủ - Khách |
---|
BUL FCKampala City Council FC |
Uganda Police FCBUL FC |
BUL FCVipers |
Airtel Kitara FCBUL FC |
BUL FCMa Lu |
Ma LuBUL FC |
Busoga UnitedBUL FC |
Mbarara CityBUL FC |
BUL FCGaddafi FC |
NEC FC BugolobiBUL FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 16-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 01-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 07-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 02-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 18-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
UPL | 14-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Uganda C | 04-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mbarara City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UPL | 20-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 16-09-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 18-05-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 14-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UPL | 11-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 07-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 30-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 26-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 18-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 14 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
UPL | 05-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
BUL FC |
BUL FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |