Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Ironi Arraba
ChủHòaKhách
Hapoel Kafr Kanna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Ironi ArrabaSo Sánh Sức MạnhHapoel Kafr Kanna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Hapoel Ironi Arraba            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Hapoel Ironi Arraba            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Hapoel Kafr Kanna            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Hapoel Ironi ArrabaThời gian ghi bànHapoel Kafr Kanna
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    17
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Ironi ArrabaChi tiết về HT/FTHapoel Kafr Kanna
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    19
    16
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Ironi ArrabaSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Kafr Kanna
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    19
    17
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Ironi Arraba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hapoel Kafr Kanna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 38.1%Thắng5.0% [1]
  • [5] 23.8%Hòa20.0% [1]
  • [8] 38.1%Bại75.0% [15]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng0.0% [0]
  • [3] 14.3%Hòa10.0% [2]
  • [5] 23.8%Bại45.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    2.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.05
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 12.50%Hòa10.00% [1]
  • [4] 50.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Hapoel Ironi Arraba VS Hapoel Kafr Kanna ngày 14-02-2025 - Thông tin đội hình