So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
0.85
0.95
3.25
0.75
2.04
3.60
2.61
Live
0.85
0.25
0.85
0.88
3.25
0.82
2.04
3.65
2.59
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.26
0.5
0.06
11.00
1.04
14.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.83
0.93
3
0.87
2.14
3.40
2.78
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.71
0
-0.92
-0.26
0.5
0.13
7.70
1.13
9.50
188betSớm
0.86
0.25
0.86
0.96
3.25
0.76
2.04
3.60
2.61
Live
0.86
0.25
-0.98
0.88
3.25
0.84
2.04
3.65
2.59
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
0.5
0.02
13.50
1.01
16.50
SbobetSớm
0.97
0.25
0.83
0.96
3
0.84
2.12
3.19
2.72
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.70
0
-0.90
-0.15
0.5
0.01
8.40
1.08
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Moscow Youth
ChủHòaKhách
FK Rostov Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv Moscow YouthSo Sánh Sức MạnhFK Rostov Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Youth League-8] Lokomotiv Moscow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271539583381855.6%
14824301626757.1%
13715281722753.8%
622268833.3%
[RUS Youth League-9] FK Rostov Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271395473082948.1%
136522517231146.2%
14743221325650.0%
623175933.3%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Moscow Youth            
Chủ - Khách
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthLokomotiv Moscow Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC03-11-230 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.49-0.26-0.40T0.850.250.85TX
RUS YthC07-10-223 - 1
(2 - 0)
- ---T---
RUS YthC29-07-222 - 0
(2 - 0)
- ---B---
RUS YthC19-11-211 - 3
(0 - 3)
10 - 1-0.44-0.29-0.39B0.750.00-0.93BT
RUS YthC10-09-210 - 1
(0 - 0)
- -0.72-0.22-0.18T0.83-0.800.87TX
RUS YthC19-05-211 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.38-0.29-0.46B0.81-0.25-0.99BX
RUS YthC14-04-212 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.67-0.25-0.21T0.921.000.90TX
RUS YthC14-03-200 - 5
(0 - 2)
3 - 6-0.28-0.27-0.56T0.84-0.75-0.98TT
RUS YthC31-08-192 - 3
(2 - 0)
8 - 1-0.75-0.22-0.16B0.83-0.800.99TT
RUS YthC23-04-190 - 2
(0 - 1)
2 - 11-0.37-0.27-0.46T0.85-0.25-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Lokomotiv Moscow Youth            
Chủ - Khách
Chertanovo Moscow YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthZenit St.Petersburg Youth
CSKA Moscow (R)Lokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthDinamo Moscow Youth
FK Krasnodar YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthKonopliev Youth
Lokomotiv Moscow YouthKrylya Sovetov Samara Youth
PFC Sochi YouthLokomotiv Moscow Youth
Lokomotiv Moscow YouthRubin Kazan (R)
UOR-5 Moskovskaya Oblast YouthLokomotiv Moscow Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC20-09-241 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.31-0.26-0.56T0.96-0.50.80TX
RUS YthC13-09-241 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.41-0.28-0.46H0.9600.74HX
RUS YthC30-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.63-0.24-0.26H0.750.75-0.99TX
RUS YthC23-08-243 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.54-0.27-0.33T0.840.50.86TX
RUS YthC09-08-242 - 0
(2 - 0)
12 - 4-0.59-0.28-0.28B0.910.750.79BX
RUS YthC01-08-240 - 4
(0 - 1)
5 - 10-0.74-0.22-0.20B0.801.250.90BT
RUS YthC26-07-243 - 1
(0 - 0)
11 - 6-0.77-0.21-0.17T0.901.50.80TT
RUS YthC19-07-243 - 0
(2 - 0)
10 - 7-0.36-0.29-0.50B0.90-0.250.80BT
RUS YthC12-07-242 - 1
(1 - 1)
8 - 2---T--
RUS YthC05-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 10-0.09-0.15-0.91T0.88-2.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

FK Rostov Youth            
Chủ - Khách
FK Rostov YouthPFC Sochi Youth
Konopliev YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthSpartak Moscow Youth
FK Krasnodar YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthCSKA Moscow (R)
FC Terek Groznyi YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthDinamo Moscow Youth
Fakel YouthFK Rostov Youth
FK Rostov YouthZenit St.Petersburg Youth
FK Ural YouthFK Rostov Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS YthC20-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 7-0.60-0.26-0.260.880.750.88X
RUS YthC13-09-240 - 3
(0 - 2)
1 - 3-----
RUS YthC30-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.33-0.27-0.510.80-0.50.96X
RUS YthC23-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.43-0.28-0.400.8200.94X
RUS YthC09-08-241 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.43-0.29-0.430.8400.86X
RUS YthC02-08-242 - 2
(1 - 2)
6 - 6-0.21-0.24-0.700.75-1.250.95T
RUS YthC26-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.44-0.29-0.420.8000.90X
RUS YthC19-07-242 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.15-0.21-0.790.84-1.50.86H
RUS YthC12-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.37-0.28-0.500.89-0.250.81X
RUS YthC05-07-240 - 3
(0 - 2)
1 - 5-0.19-0.21-0.750.76-1.50.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

Lokomotiv Moscow YouthSo sánh số liệuFK Rostov Youth
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Moscow Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem2XemXem6XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
FK Rostov Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem6XemXem5XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem4XemXem4XemXem1XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem
Lokomotiv Moscow Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
511320.0%Xem120.0%480.0%Xem
FK Rostov Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
522140.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lokomotiv Moscow YouthThời gian ghi bànFK Rostov Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    1
    6
    1 Bàn
    6
    1
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    12
    Bàn thắng H1
    15
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lokomotiv Moscow YouthChi tiết về HT/FTFK Rostov Youth
  • 4
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    2
    H/T
    10
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Lokomotiv Moscow YouthSố bàn thắng trong H1&H2FK Rostov Youth
  • 6
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lokomotiv Moscow Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC04-10-2024KháchDinamo Moscow Youth7 Ngày
RUS YthC18-10-2024ChủCSKA Moscow (R)21 Ngày
RUS YthC25-10-2024KháchZenit St.Petersburg Youth28 Ngày
FK Rostov Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS YthC04-10-2024ChủFK Krasnodar Youth7 Ngày
RUS YthC18-10-2024KháchSpartak Moscow Youth21 Ngày
RUS YthC25-10-2024ChủKonopliev Youth28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 55.6%Thắng48.1% [13]
  • [3] 11.1%Hòa33.3% [13]
  • [9] 33.3%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [8] 29.6%Thắng25.9% [7]
  • [2] 7.4%Hòa14.8% [4]
  • [4] 14.8%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    2.15 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.74
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa60.00% [6]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Lokomotiv Moscow Youth VS FK Rostov Youth ngày 27-09-2024 - Thông tin đội hình