Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Besart Topalloj | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jack Wadham | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
15 | Hayden Muller | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Alex Kirk | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
22 | Ryan Jackson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Jack Sims | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Keehan Willows | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
46 | Kristian Fletcher | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Fuad Smith | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |