Ittihad Alexandria SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Amr GomaaTiền đạo10000000
66Mohamed El MaghrabyHậu vệ00000000
17Karim El DeebHậu vệ00000000
15Ahmed AymanHậu vệ00000000
-Ahmed DaadorThủ môn00000000
27Benjamin Bernard BoatengTiền đạo00000000
8Naser Mohamed NaserHậu vệ00000000
22Abdel Ghani MohamedTiền vệ00000000
14Mahmoud MetwalyHậu vệ00000000
16Sobhi SolimanThủ môn00000000
5Mostafa IbrahimHậu vệ00000000
6Mahmoud ShabanaHậu vệ00000000
3Abdallah BakriHậu vệ00000000
33Marwan DawoudHậu vệ00010000
12Omar El WahshTiền vệ00000000
18Salifu MoroHậu vệ00000000
23Filipe NascimentoHậu vệ20000000
Thẻ vàng
19Emmanuel ApehTiền đạo10000000
99Islam SamirTiền đạo00000000
9Fady FaridTiền đạo00000000
Ghazl El Mahallah
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Amr El GazarHậu vệ00000000
26Hamidu Abdul FatawuHậu vệ00010000
25Mohamed Ashraf Ben SharqiTiền vệ10000000
33Mory TouréTiền vệ00000000
Thẻ vàng
7Mohamed GaberHậu vệ00010000
20Mohamed Ali Ben HammoudaTiền đạo61020100
35Abdo SemidaHậu vệ00000000
-Abdelrahim AmooryHậu vệ00000000
14Khaled El AkhmimiTiền vệ00010000
19Mohamed EssamTiền vệ00000000
3Youssef HassanHậu vệ00000000
13Ibrahim HassanTiền vệ00000000
10Ahmed MagdyTiền vệ00000000
22Abdel Naser Mohamed Di MariaTiền đạo00000000
16Amer MohamedThủ môn00000000
6Ahmed HakamHậu vệ00000000
9Abdel Kader YehiaTiền vệ60030000
11Mohamed Hamdy ZakiTiền đạo00020000
Thẻ vàng
18Ahmed El ArabiThủ môn00000000
4Ahmed CasteloHậu vệ00000000

Ghazl El Mahallah vs Ittihad Alexandria SC ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ