So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
1.25
0.80
1.00
2.25
0.80
1.40
4.00
6.50
Live
0.82
1.25
0.97
0.85
2
0.95
1.30
4.00
9.50
Run
-0.67
0.25
0.50
-0.27
1.5
0.18
1.03
15.00
67.00
Mansion88Sớm
0.80
1
-0.96
-0.99
2
0.81
1.41
3.50
7.80
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.88
0.25
0.63
-0.73
1.5
0.49
1.05
5.20
123.00
SbobetSớm
0.81
1.25
0.95
0.91
2
0.85
1.27
3.87
9.20
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.81
0.25
0.61
-0.64
1.5
0.44
1.01
6.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

PVF CAND
ChủHòaKhách
Dong Thap
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PVF CANDSo Sánh Sức MạnhDong Thap
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 3T 2H 0B
    0T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE First Class League-3] PVF CAND
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1273216924358.3%
750210715271.4%
5230629340.0%
6312551050.0%
[VIE First Class League-7] Dong Thap
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122645612716.7%
6222328533.3%
604224490.0%
613212616.7%

Thành tích đối đầu

PVF CAND            
Chủ - Khách
PVF-CANDDong Thap
Dong ThapPVF-CAND
Dong ThapPVF-CAND
Dong ThapPVF-CAND
PVF-CANDDong Thap
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D204-04-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.63-0.28-0.20T0.820.751.00TT
VIE D225-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.22-0.30-0.64H0.89-0.750.81BX
VIE D225-09-200 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.24-0.26-0.65T0.95-0.750.75TX
VIE D214-07-191 - 1
(1 - 0)
7 - 2---H---
VIE D201-06-191 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.57-0.28-0.27T0.970.750.79TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

PVF CAND            
Chủ - Khách
Dong Nai BerjayaPVF-CAND
PVF-CANDBa Ria Vung Tau FC
Viettel FCPVF-CAND
PVF-CANDTTBD Phu Dong
TP Ho Chi Minh IIPVF-CAND
Huda HuePVF-CAND
PVF-CANDHoa Binh
Dong Tam Long AnPVF-CAND
Khatoco Khanh HoaPVF-CAND
Hong Linh Ha TinhPVF-CAND
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D208-02-250 - 1
(0 - 0)
0 - 9-0.08-0.31-0.74T-0.96-10.72HX
VIE D218-01-251 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.79-0.23-0.14T0.941.50.76TX
VIE Cup11-01-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.64-0.30-0.22B0.800.750.90BX
VIE D219-11-240 - 3
(0 - 3)
8 - 0-0.47-0.35-0.34B0.900.250.80BT
VIE D214-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 10-0.16-0.26-0.72H0.99-10.71BX
VIE D209-11-240 - 3
(0 - 2)
0 - 4---T--
VIE D203-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.70-0.27-0.15T0.8210.94TT
VIE D227-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 10-0.24-0.28-0.63H0.90-0.750.80BX
VIE Cup20-10-242 - 3
(0 - 0)
3 - 2---T--
VIE D206-07-243 - 2
(0 - 1)
1 - 6-0.53-0.31-0.28B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Dong Thap            
Chủ - Khách
TTBD Phu DongDong Thap
Dong ThapBinh Phuoc
Khatoco Khanh HoaDong Thap
Hanoi FCDong Thap
Dong ThapDong Nai Berjaya
Dong ThapHoa Binh
Dong Tam Long AnDong Thap
Dong ThapTP Ho Chi Minh II
Huda HueDong Thap
Dong ThapDong Nai Berjaya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D209-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.68-0.30-0.170.9610.74X
VIE D224-01-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.26-0.41-0.480.92-0.250.78X
VIE D219-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0-----
VIE Cup12-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.90-0.14-0.080.962.250.80X
VIE D220-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5-----
VIE D214-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.34-0.300.810.250.89X
VIE D209-11-241 - 1
(0 - 1)
1 - 9-0.55-0.31-0.290.820.50.88X
VIE D203-11-240 - 0
(0 - 0)
1 - 1-0.66-0.28-0.18-0.9910.75X
VIE D226-10-241 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.45-0.36-0.340.960.250.74T
VIE Cup19-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.46-0.34-0.310.890.250.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

PVF CANDSo sánh số liệuDong Thap
  • 12Tổng số ghi bàn4
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.4
  • 11Tổng số mất bàn4
  • 1.1Trung bình mất bàn0.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

PVF CAND
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dong Thap
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
PVF CAND
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dong Thap
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PVF CANDThời gian ghi bànDong Thap
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PVF CANDChi tiết về HT/FTDong Thap
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
PVF CANDSố bàn thắng trong H1&H2Dong Thap
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
PVF CAND
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D215-03-2025KháchBinh Phuoc21 Ngày
VIE D205-04-2025ChủTP Ho Chi Minh II42 Ngày
VIE D213-04-2025ChủHuda Hue50 Ngày
Dong Thap
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D206-04-2025KháchHoa Binh43 Ngày
VIE D213-04-2025ChủDong Tam Long An50 Ngày
VIE D220-04-2025KháchTP Ho Chi Minh II57 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 58.3%Thắng16.7% [2]
  • [3] 25.0%Hòa50.0% [2]
  • [2] 16.7%Bại33.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 41.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [4]
  • [2] 16.7%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

PVF CAND VS Dong Thap ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình