So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-1.75
0.90
1.00
3.5
0.80
7.50
5.75
1.25
Live
0.90
-1.75
0.90
1.00
3.5
0.80
7.50
5.75
1.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Stomil Olsztyn (w)
ChủHòaKhách
Slask Wroclaw (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stomil Olsztyn (w)So Sánh Sức MạnhSlask Wroclaw (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu88%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Women's Ekstraliga-10] Stomil Olsztyn (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152310144991013.3%
8215102071025.0%
70254292120.0%
603341130.0%
[POL Women's Ekstraliga-5] Slask Wroclaw (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161015372231562.5%
851220616462.5%
8503171615562.5%
631214101050.0%

Thành tích đối đầu

Stomil Olsztyn (w)            
Chủ - Khách
Slask Wroclaw (W)Stomil Olsztyn (W)
Stomil Olsztyn (W)Slask Wroclaw (W)
Slask Wroclaw (W)Stomil Olsztyn (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD102-10-245 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.97-0.11-0.07B0.90-0.330.80BT
POL WD102-03-240 - 3
(0 - 1)
4 - 6---B---
POL WD119-08-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Stomil Olsztyn (w)            
Chủ - Khách
Pogon Szczecin (W)Stomil Olsztyn (W)
Stomil Olsztyn (W)Czarni Sosnowiec (W)
Stomil Olsztyn (W)Resovia Rzeszow (W)
Sportowa Czworka Radom (W)Stomil Olsztyn (W)
Stomil Olsztyn (W)APLG Gdansk (W)
Stomil Olsztyn (W)Legia Warsaw (W)
Stomil Olsztyn (W)KKPK Medyk Konin (W)
Stomil Olsztyn (W)GKS Katowice (W)
UKS Lodz (W)Stomil Olsztyn (W)
Stomil Olsztyn (W)Pogon Szczecin (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD115-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.99-0.10-0.07B0.793.750.91TX
POL WD109-03-252 - 7
(1 - 2)
- ---B--
POL WD102-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6---H--
INT CF22-02-251 - 1
(1 - 0)
4 - 5---H--
INT CF16-02-250 - 1
(0 - 0)
- ---B--
INT CF09-02-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF02-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7---H--
POL WD110-11-240 - 3
(0 - 1)
1 - 7---B--
POL WD103-11-242 - 2
(2 - 1)
11 - 4---H--
POL WD123-10-241 - 2
(1 - 1)
0 - 7-0.07-0.10-0.99B0.76-3.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Slask Wroclaw (w)            
Chủ - Khách
Slask Wroclaw (W)Rekord Bielsko Biala (W)
Pogon Tczew (W)Slask Wroclaw (W)
Slask Wroclaw (W)GKS Gornik Leczna (W)
APLG Gdansk (W)Slask Wroclaw (W)
Slask Wroclaw (W)Pardubice (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Slask Wroclaw (W)
Slovacko (W)Slask Wroclaw (W)
Slavia Praha (W)Slask Wroclaw (W)
Slask Wroclaw (W)UKS Lodz (W)
Pogon Szczecin (W)Slask Wroclaw (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD115-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 8-----
POL WD108-03-252 - 3
(1 - 1)
6 - 3-----
POL WD105-03-252 - 4
(2 - 1)
6 - 11-0.41-0.28-0.460.9600.74T
POL WD101-03-252 - 0
(2 - 0)
6 - 3-----
INT CF22-02-256 - 0
(3 - 0)
5 - 5-----
PolCW13-02-252 - 2
(0 - 2)
6 - 4-0.17-0.21-0.770.80-1.50.90T
INT CF25-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF19-01-255 - 1
(3 - 0)
8 - 1-0.95-0.13-0.070.802.50.90T
POL WD109-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-----
POL WD103-11-246 - 3
(2 - 1)
10 - 3-0.67-0.25-0.230.8710.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Stomil Olsztyn (w)So sánh số liệuSlask Wroclaw (w)
  • 7Tổng số ghi bàn18
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 18Tổng số mất bàn21
  • 1.8Trung bình mất bàn2.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Stomil Olsztyn (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Slask Wroclaw (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Stomil Olsztyn (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
510420.0%Xem480.0%120.0%Xem
Slask Wroclaw (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stomil Olsztyn (w)Thời gian ghi bànSlask Wroclaw (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    8
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    7
    Bàn thắng H1
    4
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stomil Olsztyn (w)Chi tiết về HT/FTSlask Wroclaw (w)
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    10
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Stomil Olsztyn (w)Số bàn thắng trong H1&H2Slask Wroclaw (w)
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stomil Olsztyn (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD121-04-2025KháchAPLG Gdansk (W)30 Ngày
POL WD128-04-2025ChủGKS Gornik Leczna (W)37 Ngày
POL WD104-05-2025KháchPogon Tczew (W)43 Ngày
Slask Wroclaw (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD121-04-2025ChủGKS Katowice (W)30 Ngày
POL WD128-04-2025KháchResovia Rzeszow (W)37 Ngày
POL WD104-05-2025ChủSkra Czestochowa (W)43 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 13.3%Thắng62.5% [10]
  • [3] 20.0%Hòa6.3% [10]
  • [10] 66.7%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng31.3% [5]
  • [1] 6.7%Hòa0.0% [0]
  • [5] 33.3%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    3.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    2.31
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Stomil Olsztyn (w) VS Slask Wroclaw (w) ngày 23-03-2025 - Thông tin đội hình