So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
-2.75
0.80
0.90
4.25
0.90
15.00
9.50
1.08
Live
1.00
-2.75
0.80
0.90
4.25
0.90
15.00
9.50
1.08
Run
0.85
-0.25
0.95
-0.74
2.5
0.57
29.00
17.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Stomil Olsztyn (w)
ChủHòaKhách
GKS Katowice (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stomil Olsztyn (w)So Sánh Sức MạnhGKS Katowice (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 27%So Sánh Phong Độ73%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Women's Ekstraliga-10] Stomil Olsztyn (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
152310144991013.3%
8215102071025.0%
70254292120.0%
6105418316.7%
[POL Women's Ekstraliga-1] GKS Katowice (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151500504451100.0%
7700232211100.0%
8800272241100.0%
65011431583.3%

Thành tích đối đầu

Stomil Olsztyn (w)            
Chủ - Khách
GKS Katowice (W)Stomil Olsztyn (W)
Stomil Olsztyn (W)GKS Katowice (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD109-03-243 - 0
(0 - 0)
- ---B---
POL WD127-08-230 - 3
(0 - 2)
1 - 7---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Stomil Olsztyn (w)            
Chủ - Khách
Stomil Olsztyn (W)Pogon Szczecin (W)
Rekord Bielsko Biala (W)Stomil Olsztyn (W)
Stomil Olsztyn (W)Pogon Tczew (W)
Slask Wroclaw (W)Stomil Olsztyn (W)
GKS Gornik Leczna (W)Stomil Olsztyn (W)
Stomil Olsztyn (W)APLG Gdansk (W)
Czarni Sosnowiec (W)Stomil Olsztyn (W)
Stomil Olsztyn (W)Skra Czestochowa (W)
Resovia Rzeszow (W)Stomil Olsztyn (W)
APLG Gdansk (W)Stomil Olsztyn (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL WD123-10-241 - 2
(1 - 1)
0 - 7-0.07-0.10-0.99B0.76-3.50.94BX
POL WD113-10-243 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.53-0.28-0.34B0.900.50.80BH
POL WD106-10-242 - 0
(1 - 0)
- ---T--
POL WD102-10-245 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.97-0.11-0.07B0.9030.80BT
POL WD129-09-244 - 0
(2 - 0)
5 - 0-0.93-0.12-0.08B0.912.750.79BX
POL WD122-09-241 - 4
(0 - 3)
5 - 5---B--
POL WD124-08-2412 - 0
(3 - 0)
9 - 0---B--
POL WD118-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.52-0.29-0.34T0.920.50.78TT
POL WD111-08-242 - 2
(0 - 1)
0 - 2---H--
INT CF03-08-240 - 2
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

GKS Katowice (w)            
Chủ - Khách
Czarni Sosnowiec (W)GKS Katowice (W)
Pogon Tczew (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)GKS Gornik Leczna (W)
APLG Gdansk (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Slask Wroclaw (W)
Pogon Szczecin (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Czarni Sosnowiec (W)
Skra Czestochowa (W)GKS Katowice (W)
GKS Katowice (W)Resovia Rzeszow (W)
GKS Katowice (W)UKS Lodz (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PolCW16-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.33-0.25-0.540.97-0.50.85X
POL WD112-10-240 - 3
(0 - 2)
- -----
POL WD105-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.72-0.23-0.200.891.250.81X
POL WD128-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 12-----
POL WD121-09-243 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.92-0.16-0.070.7520.95T
POL WD114-09-241 - 3
(0 - 3)
8 - 11-0.40-0.29-0.460.72-0.250.98T
POL WD131-08-242 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.51-0.30-0.340.750.250.95T
POL WD124-08-241 - 6
(0 - 5)
4 - 8-----
POL WD117-08-247 - 0
(5 - 0)
7 - 0-----
POL WD110-08-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.66-0.27-0.220.9710.73X

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Stomil Olsztyn (w)So sánh số liệuGKS Katowice (w)
  • 11Tổng số ghi bàn30
  • 1.1Trung bình ghi bàn3.0
  • 34Tổng số mất bàn5
  • 3.4Trung bình mất bàn0.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Stomil Olsztyn (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem240.0%240.0%Xem
GKS Katowice (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
541080.0%Xem360.0%240.0%Xem
Stomil Olsztyn (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
510420.0%Xem480.0%120.0%Xem
GKS Katowice (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
540180.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stomil Olsztyn (w)Thời gian ghi bànGKS Katowice (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    4
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    1
    16
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stomil Olsztyn (w)Chi tiết về HT/FTGKS Katowice (w)
  • 0
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    7
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Stomil Olsztyn (w)Số bàn thắng trong H1&H2GKS Katowice (w)
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stomil Olsztyn (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD102-03-2025ChủResovia Rzeszow (W)113 Ngày
POL WD109-03-2025KháchSkra Czestochowa (W)120 Ngày
POL WD116-03-2025ChủCzarni Sosnowiec (W)127 Ngày
GKS Katowice (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL WD102-03-2025KháchUKS Lodz (W)113 Ngày
POL WD109-03-2025KháchResovia Rzeszow (W)120 Ngày
POL WD116-03-2025ChủSkra Czestochowa (W)127 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 13.3%Thắng100.0% [15]
  • [3] 20.0%Hòa0.0% [15]
  • [10] 66.7%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng53.3% [8]
  • [1] 6.7%Hòa0.0% [0]
  • [5] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    3.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    0.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.53
  • TB mất điểm
    0.13
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+70.00% [7]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Stomil Olsztyn (w) VS GKS Katowice (w) ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình