Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | manuel granados | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.46 | ![]() |
7 | yefferson colmenarez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
- | Abrahan Wilfredo Moreno | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
- | Johan Moreno | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.39 | |
- | Darvis Rodríguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | ![]() |
8 | cristian ramirez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
- | Nicolas Pantaleone | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
21 | Darwin Carrero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | ![]() |
- | Junior Moreno | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jeizon Ramirez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Andrés Ríos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | ![]() |
33 | Nelson Hernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Haibrany Ruiz Diaz | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Edgar Pardo | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.64 | ![]() ![]() |
- | Carlos Robles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 |