Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NIR NIFL Championship-5] Ards FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 14 | 8 | 11 | 50 | 47 | 50 | 5 | 42.4% |
17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 22 | 25 | 6 | 41.2% |
16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 25 | 25 | 5 | 43.8% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | 9 | 50.0% |
[NIR NIFL Championship-6] Dundela |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 14 | 6 | 12 | 53 | 51 | 48 | 6 | 43.8% |
16 | 7 | 1 | 8 | 26 | 27 | 22 | 7 | 43.8% |
16 | 7 | 5 | 4 | 27 | 24 | 26 | 4 | 43.8% |
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 9 | 15 | 83.3% |
Ards FC |
Chủ - Khách |
---|
DundelaArds FC |
Ards FCDundela |
DundelaArds FC |
Ards FCDundela |
DundelaArds FC |
DundelaArds FC |
DundelaArds FC |
Ards FCDundela |
Ards FCDundela |
DundelaArds FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 02-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NIR CH | 25-11-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 23-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 29-04-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 25-03-23 | 1 - 5 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 31-12-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.43 | -0.27 | -0.43 | H | 0.88 | 0.00 | 0.88 | H | X |
NIR CH | 23-09-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NIR CH | 09-04-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Ards FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 21-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 30-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 22-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 16-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NIR CH | 09-11-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 17 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR LC | 05-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 02-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
NIR CH | 26-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dundela |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR CH | 21-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 14-12-24 | 3 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 22-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 16-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 02-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NIR CH | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
NIR CH | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ards FC |
Ards FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 11-01-2025 | Khách | Institute FC | 11 Ngày |
NIR CH | 18-01-2025 | Chủ | Armagh City | 18 Ngày |
NIR CH | 25-01-2025 | Khách | Ballinamallard United | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NIR CH | 11-01-2025 | Chủ | Annagh United | 11 Ngày |
NIR CH | 18-01-2025 | Khách | Limavady United | 18 Ngày |
NIR CH | 25-01-2025 | Chủ | Newington | 25 Ngày |