[CHN WFA Cup-2] Zhejiang Hangzhou Bank(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33.3% |
2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 3 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 13 | 2 | 0.0% |
[CHN WFA Cup-3] Guangxi Pingguo Beinong (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 4 | 3 | 33.3% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | 1 | 3 | 0.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 4 | 14 | 66.7% |
Zhejiang Hangzhou Bank(W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Zhejiang Hangzhou Bank(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 30-06-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 4 - 8 | -0.71 | -0.26 | -0.18 | B | 0.77 | 1 | 0.93 | B | T |
CWPL | 21-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.15 | -0.24 | -0.77 | H | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | X |
CWPL | 16-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.25 | -0.31 | -0.60 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
CWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.42 | -0.32 | -0.40 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
CWPL | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.30 | -0.34 | -0.51 | H | 0.99 | -0.25 | 0.71 | B | X |
CWPL | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.10 | -0.19 | -0.86 | T | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | X |
CWPL | 13-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
Guangxi Pingguo Beinong (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 29-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 19-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 16-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.34 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.75 | X | ||
CLW | 07-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 20-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 14-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.43 | -0.33 | -0.39 | 0.74 | 0 | 0.96 | X | ||
CLW | 08-09-23 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Zhejiang Hangzhou Bank(W) |
Zhejiang Hangzhou Bank(W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |