So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.5
0.79
-0.95
2.25
0.75
2.03
3.20
3.40
Live
-0.94
0.5
0.80
-0.89
2.25
0.73
2.06
3.15
3.40
Run
0.68
0
-0.83
-0.50
4.5
0.34
16.50
13.50
1.01
Mansion88Sớm
-0.98
0.5
0.78
1.00
2.25
0.78
2.03
3.05
3.35
Live
-0.86
0.5
0.74
0.95
2
0.91
2.16
3.00
3.10
Run
0.72
0
-0.84
-0.20
4.5
0.11
8.90
3.45
1.44
188betSớm
-0.96
0.5
0.80
-0.99
2.25
0.81
2.03
3.20
3.40
Live
-0.93
0.5
0.81
-0.88
2.25
0.74
2.06
3.15
3.40
Run
0.75
0
-0.88
-0.31
4.5
0.17
5.60
3.20
1.58
SbobetSớm
-0.98
0.5
0.80
1.00
2.25
0.80
2.02
2.92
3.30
Live
-0.93
0.5
0.80
-0.88
2.25
0.73
2.08
2.92
3.35
Run
0.80
0
-0.93
-0.56
4.5
0.42
8.60
3.29
1.43

Bên nào sẽ thắng?

Alania Vladikavkaz
ChủHòaKhách
Chaika Peschanokopskoe
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alania VladikavkazSo Sánh Sức MạnhChaika Peschanokopskoe
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-16] Alania Vladikavkaz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2758141633231618.5%
14248917101714.3%
13346716131223.1%
6321421150.0%
[RUS FNL-14] Chaika Peschanokopskoe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2761292735301422.2%
133821812171323.1%
14347923131121.4%
622278833.3%

Thành tích đối đầu

Alania Vladikavkaz            
Chủ - Khách
Alania VladikavkazFK Chayka Pesch
Alania VladikavkazFK Chayka Pesch
FK Chayka PeschAlania Vladikavkaz
FK Chayka PeschAlania Vladikavkaz
FK Chayka PeschAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazFK Chayka Pesch
Alania VladikavkazFK Chayka Pesch
Alania VladikavkazFK Chayka Pesch
FK Chayka PeschAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazFK Chayka Pesch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF28-06-210 - 4
(0 - 2)
5 - 0-0.63-0.26-0.26B0.800.750.90BT
RUS D115-11-201 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.69-0.24-0.19H0.821.001.00TX
RUS D108-08-200 - 3
(0 - 0)
5 - 2-0.54-0.31-0.27T0.850.500.97TT
INT CF13-07-203 - 3
(2 - 1)
- ---H---
RUS D223-03-191 - 0
(0 - 0)
6 - 4---B---
RUS D226-08-182 - 3
(0 - 0)
- ---B---
RUS Cup07-08-181 - 3
(0 - 2)
3 - 9-0.38-0.30-0.43B0.990.000.77BT
RUS D227-05-180 - 2
(0 - 0)
- ---B---
RUS D220-07-171 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.76-0.24-0.15B0.85-0.800.85TX
RUS D230-04-173 - 1
(0 - 1)
3 - 6---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Alania Vladikavkaz            
Chủ - Khách
SokolAlania Vladikavkaz
TyumenAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazBaltika Kaliningrad
Alania VladikavkazChernomorets Novorossiysk
Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz
FC Amkal MoscowAlania Vladikavkaz
Neftekhimik NizhnekamskAlania Vladikavkaz
Alania VladikavkazKAMAZ Naberezhnye Chelny
Alania VladikavkazFK Sochi
Ural Sverdlovsk OblastAlania Vladikavkaz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D120-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.36-0.32-0.43T0.76-0.25-0.94TX
RUS Cup16-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 7-0.43-0.32-0.36H1.000.250.70TX
RUS D113-10-240 - 2
(0 - 0)
2 - 4-0.31-0.32-0.49B-0.97-0.250.79BH
RUS D106-10-242 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.32-0.31-0.48T1.00-0.250.82TX
RUS D130-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.48-0.33-0.29H0.800.25-0.98TX
RUS Cup26-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3---T--
RUS D121-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.46-0.33-0.34H0.930.250.89TX
RUS D114-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.53-0.33-0.26B0.880.50.88BH
RUS D107-09-241 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.32-0.30-0.51H0.78-0.50.98BX
RUS D131-08-243 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.62-0.28-0.21B0.860.750.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

Chaika Peschanokopskoe            
Chủ - Khách
FK Chayka PeschArsenal Tula
FK Chayka PeschZnamya Truda
FK Chayka PeschKAMAZ Naberezhnye Chelny
FK SochiFK Chayka Pesch
FK Chayka PeschBaltika Kaliningrad
Khimik DzerzhinskFK Chayka Pesch
FC UfaFK Chayka Pesch
FK Chayka PeschShinnik Yaroslavl
SKA KhabarovskFK Chayka Pesch
Rotor VolgogradFK Chayka Pesch
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D121-10-242 - 2
(1 - 1)
4 - 7-0.29-0.34-0.500.80-0.5-0.98T
RUS Cup17-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 4-----
RUS D113-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.45-0.33-0.340.970.250.85X
RUS D106-10-245 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.68-0.27-0.180.9410.88T
RUS D129-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.34-0.32-0.460.85-0.250.97X
RUS Cup25-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 9-----
RUS D120-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.46-0.33-0.330.910.250.91X
RUS D115-09-242 - 2
(2 - 1)
7 - 3-0.50-0.32-0.301.000.50.76T
RUS D110-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.45-0.30-0.37-0.970.250.79X
RUS D102-09-240 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.50-0.33-0.29-0.990.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Alania VladikavkazSo sánh số liệuChaika Peschanokopskoe
  • 6Tổng số ghi bàn10
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Alania Vladikavkaz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem2XemXem13.3%XemXem11XemXem73.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem00.0%466.7%Xem
Chaika Peschanokopskoe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Alania Vladikavkaz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem5XemXem3XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem4XemXem3XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Chaika Peschanokopskoe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem4XemXem2XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem3XemXem0XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alania VladikavkazThời gian ghi bànChaika Peschanokopskoe
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    7
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    9
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alania VladikavkazChi tiết về HT/FTChaika Peschanokopskoe
  • 1
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    8
    7
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Alania VladikavkazSố bàn thắng trong H1&H2Chaika Peschanokopskoe
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    9
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alania Vladikavkaz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D102-11-2024KháchTorpedo Moscow7 Ngày
RUS D109-11-2024ChủArsenal Tula14 Ngày
RUS D116-11-2024ChủRotor Volgograd21 Ngày
Chaika Peschanokopskoe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D102-11-2024ChủTyumen7 Ngày
RUS D109-11-2024KháchRodina Moscow14 Ngày
RUS D116-11-2024KháchShinnik Yaroslavl21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 18.5%Thắng22.2% [6]
  • [8] 29.6%Hòa44.4% [6]
  • [14] 51.9%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.4%Thắng11.1% [3]
  • [4] 14.8%Hòa14.8% [4]
  • [8] 29.6%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa45.45% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Alania Vladikavkaz VS Chaika Peschanokopskoe ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình