Bên nào sẽ thắng?

Akritas Chloraka
ChủHòaKhách
Ermis Aradippou
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Akritas ChlorakaSo Sánh Sức MạnhErmis Aradippou
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Akritas Chloraka            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Akritas Chloraka            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Ermis Aradippou            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Akritas ChlorakaThời gian ghi bànErmis Aradippou
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    15
    0 Bàn
    10
    7
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    11
    4
    Bàn thắng H1
    10
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Akritas ChlorakaChi tiết về HT/FTErmis Aradippou
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    9
    3
    H/H
    5
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    14
    B/B
ChủKhách
Akritas ChlorakaSố bàn thắng trong H1&H2Ermis Aradippou
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    3
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    5
    14
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Akritas Chloraka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ermis Aradippou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 34.5%Thắng20.7% [6]
  • [5] 17.2%Hòa6.9% [6]
  • [14] 48.3%Bại72.4% [21]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.2%Thắng13.8% [4]
  • [3] 10.3%Hòa3.4% [1]
  • [6] 20.7%Bại34.5% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.69 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    70
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    2.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    1.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Hòa11.11% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Akritas Chloraka VS Ermis Aradippou ngày 06-04-2024 - Thông tin đội hình