RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Masato KojimaTiền vệ10000100
-Tetsuya ChinenHậu vệ00000000
9Fabián GonzálezTiền đạo00001006.02
21Yuki KatoThủ môn00000000
Thẻ vàng
-Tomoya OsawaTiền đạo20110008.19
Bàn thắng
34Yosuke MurakamiHậu vệ00000000
1Takashi KasaharaThủ môn00000005.18
90Oriola SundayTiền đạo31100008.15
Bàn thắng
6Toshiki IshikawaTiền vệ10101008.28
Bàn thắng
14Toya IzumiTiền đạo00010000
22Rikiya MotegiHậu vệ10110007.31
Bàn thắng
30Arthur SilvaTiền vệ20000000
23Kenyu SugimotoTiền đạo21102008.2
Bàn thắng
4Rion IchiharaHậu vệ00000000
5Niki UrakamiHậu vệ00000005.61
Thẻ vàng
17Katsuya NakanoTiền vệ00000000
37Kaishin SekiguchiHậu vệ00000000
33Takuya WadaTiền vệ00000000
Gainare Tottori
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Naoto MikiTiền đạo51001000
31Ryota KomaThủ môn00000005.06
-Shunnosuke MatsukiTiền vệ50200008.73
Bàn thắngThẻ đỏ
7Hideatsu OzawaTiền vệ10000000
-Taishi TamashiroTiền vệ00030000
10Yuuta TogashiTiền đạo00010000
32Taku ikawaTiền vệ00000000
-Ryuto Koizumi-00000000
16Sota MaruyamaHậu vệ10000000
-Shota tanakaTiền đạo20000000
8Keita TanakaHậu vệ10001006.07
42Masaki KaneuraTiền vệ10110007.43
Bàn thắng
4S. NikaidoHậu vệ00000000
6Hayato NukuiHậu vệ00000000
-Aria Jasuru HasegawaTiền vệ00000000
39riki sakurabaThủ môn00000000
-Ryusei TakaoTiền đạo20000000
11Atsuki TojoTiền đạo00000000

RB Omiya Ardija vs Gainare Tottori ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ