[SCO Lowland League-] East Kilbride |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 7 | 16 | 83.3% |
[SCO Lowland League-] Gretna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | 5 | 16.7% |
East Kilbride |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 02-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | -0.09 | -0.14 | -0.88 | T | 0.91 | -2.25 | 0.91 | T | T |
SCOFAC | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 23-12-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 26-07-23 | 0 - 7 (0 - 4) | - | -0.10 | -0.15 | -0.87 | T | 0.82 | -2.25 | 1.00 | T | T |
SCO LLC | 29-04-23 | 0 - 9 (0 - 7) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 01-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 09-11-22 | 0 - 6 (0 - 3) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 06-11-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 16-11-19 | 2 - 0 (2 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCOFAC | 19-10-19 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
East Kilbride |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SRC | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SCOFAC | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 19-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 16-10-24 | 8 - 3 (3 - 0) | 7 - 4 | -0.88 | -0.14 | -0.10 | T | 0.85 | 2.25 | 0.85 | T | T |
SCO BC | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.73 | -0.21 | -0.18 | H | 0.81 | 1.25 | 0.95 | T | X |
SCO LL | 05-10-24 | 1 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 02-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | -0.09 | -0.14 | -0.88 | T | 0.91 | -2.25 | 0.91 | T | T |
SCOFAC | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO BC | 14-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 67%
Gretna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 16-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | -0.90 | -0.13 | -0.08 | 0.94 | 2.5 | 0.76 | T | ||
SCO LL | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 02-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | -0.09 | -0.14 | -0.88 | T | 0.91 | -2.25 | 0.91 | T | T |
SCOFAC | 28-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 17-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 21-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
East Kilbride |
East Kilbride |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |