[CAF African Nations Championship-] Djibouti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 7 | 3 | 0.0% |
[CAF African Nations Championship-] Rwanda |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | 33.3% |
Djibouti |
Chủ - Khách |
---|
RwandaDjibouti |
DjiboutiRwanda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CECAFA Cup | 02-12-11 | 5 - 2 (1 - 2) | - | -0.95 | -0.12 | -0.08 | B | 0.77 | -0.40 | 0.99 | B | T |
CECAFA Cup | 13-12-07 | 0 - 9 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Djibouti |
Chủ - Khách |
---|
DjiboutiEthiopia |
Sierra LeoneDjibouti |
LiberiaDjibouti |
DjiboutiLiberia |
Equatorial GuineaDjibouti |
DjiboutiGuinea Bissau |
EgyptDjibouti |
DjiboutiPakistan |
MauritiusDjibouti |
SudanDjibouti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPAF | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.13 | -0.22 | -0.78 | H | 0.78 | -1.5 | 0.98 | B | X |
WCPAF | 05-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.85 | -0.19 | -0.09 | B | 0.88 | 1.75 | 0.88 | T | T |
CAF NC | 26-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CAF NC | 20-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | -0.22 | -0.29 | -0.59 | B | 0.90 | -0.75 | 0.92 | B | X |
INT FRL | 09-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
WCPAF | 20-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.07 | -0.17 | -0.88 | B | 1.00 | -1.75 | 0.76 | B | X |
WCPAF | 16-11-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.99 | -0.07 | -0.05 | B | 0.79 | 3.75 | 0.97 | B | T |
INT FRL | 17-06-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 14-06-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CAF SC | 02-09-22 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Rwanda |
Chủ - Khách |
---|
RwandaBenin |
BeninRwanda |
RwandaNigeria |
LibyaRwanda |
LesothoRwanda |
BeninRwanda |
MadagascarRwanda |
BotswanaRwanda |
RwandaSouth Africa |
RwandaZimbabwe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF NC | 15-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.38 | -0.34 | -0.40 | 0.95 | 0 | 0.81 | T | ||
CAF NC | 11-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | ||
CAF NC | 10-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.23 | -0.32 | -0.57 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | X | ||
CAF NC | 04-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.53 | -0.33 | -0.25 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | H | ||
WCPAF | 11-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.33 | -0.34 | -0.48 | 0.86 | -0.25 | 0.84 | X | ||
WCPAF | 06-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | -0.99 | 0.5 | 0.75 | X | ||
INT FRL | 25-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 22-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WCPAF | 21-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.30 | -0.33 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.76 | H | ||
WCPAF | 15-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.54 | -0.32 | -0.24 | 0.84 | 0.5 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF SC | 01-11-2024 | Khách | Rwanda | 7 Ngày |
WCPAF | 17-03-2025 | Khách | Burkina Faso | 143 Ngày |
WCPAF | 24-03-2025 | Khách | Ethiopia | 150 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CAF SC | 01-11-2024 | Chủ | Djibouti | 7 Ngày |
CAF NC | 11-11-2024 | Chủ | Libya | 17 Ngày |
CAF NC | 15-11-2024 | Khách | Nigeria | 21 Ngày |