[INT CF-] ASKO Wolfnitz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 10 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Atus Velden |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 | 33.3% |
ASKO Wolfnitz |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ASKO Wolfnitz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 16-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 20-08-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 10-06-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 18-05-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 11-09-22 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS AC | 02-08-22 | 3 - 4 (2 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 16-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 01-05-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-02-22 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 01-08-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Atus Velden |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 07-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 30-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.65 | -0.23 | -0.24 | 0.92 | 1 | 0.84 | T | ||
AUS L | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | 0.78 | -0.5 | 0.92 | X | ||
AUS L | 07-04-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.30 | -0.26 | -0.56 | 0.79 | -0.75 | 0.97 | T | ||
AUS L | 31-03-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 03-11-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
ASKO Wolfnitz |
ASKO Wolfnitz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |