[ICE Division 4-] Arborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 13 | 8 | 33.3% |
[ICE Division 4-] Hamar Hveragerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 14 | 10 | 50.0% |
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
Hamar HveragerdiArborg |
ArborgHamar Hveragerdi |
Hamar HveragerdiArborg |
ArborgHamar Hveragerdi |
ArborgHamar Hveragerdi |
Hamar HveragerdiArborg |
ArborgHamar Hveragerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | B | 0.85 | -1.50 | 0.85 | B | T |
LCE D4 | 27-07-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 11 - 4 | -0.82 | -0.18 | -0.16 | B | 0.76 | -0.57 | 0.94 | T | T |
LCE D4 | 25-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.25 | -0.23 | -0.65 | H | 0.86 | -1.00 | 0.96 | B | X |
ICE CUP | 13-04-18 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE CUP | 29-04-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE D2 | 21-07-11 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.87 | -0.18 | -0.10 | H | 0.77 | -0.50 | 0.99 | T | X |
ICE D2 | 21-05-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Arborg |
Chủ - Khách |
---|
ArborgTindastoll Sauda |
ArborgAugnablik Kopavogur |
ArborgKA Asvellir |
KRIAArborg |
ArborgKH Hlidarendi |
Hamar HveragerdiArborg |
YmirArborg |
KA AsvellirArborg |
ArborgFC Arbaer |
ArborgReynir Hellissandur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 23-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE LLC | 19-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 13-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.52 | -0.23 | -0.40 | T | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | H |
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | H | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T |
LCE D4 | 22-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.46 | -0.24 | -0.44 | T | 0.81 | 0 | 0.89 | T | X |
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | T |
ICE LCC | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCC | 19-04-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 06-04-24 | 12 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Hamar Hveragerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 05-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 28-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 4 - 7 | -0.34 | -0.23 | -0.57 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 13 | -0.35 | -0.23 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | ||
LCE D4 | 06-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 9 | -0.51 | -0.24 | -0.40 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
LCE D4 | 31-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.13 | -0.16 | -0.86 | 0.80 | -2.25 | 0.90 | T | ||
LCE D4 | 27-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 4 | -0.61 | -0.22 | -0.29 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
LCE D4 | 20-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | T |
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 14 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Arborg |
Arborg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |