Bên nào sẽ thắng?

Hakkarigucu SK (w)
ChủHòaKhách
Fenerbahce SK (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hakkarigucu SK (w)So Sánh Sức MạnhFenerbahce SK (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 1H 4B
    4T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Women's First League-9] Hakkarigucu SK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21768282527933.3%
10514171116850.0%
11254111411918.2%
623186933.3%
[TUR Women's First League-1] Fenerbahce SK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22191279858186.4%
1190241527281.8%
11101038331190.9%
65101611683.3%

Thành tích đối đầu

Hakkarigucu SK (w)            
Chủ - Khách
Fenerbahce SK (W)Hakkarigucu SK (W)
Fenerbahce SK (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Fenerbahce SK (W)
Fenerbahce SK (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Fenerbahce SK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD108-12-244 - 0
(1 - 0)
- ---B---
TUR WD120-01-246 - 0
(2 - 0)
- ---B---
TUR WD102-09-230 - 5
(0 - 1)
- ---B---
TUR WD121-05-223 - 0
(1 - 0)
5 - 5---B---
TUR WD114-05-221 - 1
(1 - 0)
- ---H---

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Hakkarigucu SK (w)            
Chủ - Khách
Trabzonspor (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Unye Gucu FK (W)
Cekmekoy (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Fomget Genclik (W)
ALG Spor (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Pendik Camlikspor (W)
KDZ Ereglispor (W)Hakkarigucu SK (W)
Fatih Vatan Spor (W)Hakkarigucu SK (W)
Besiktas (W)Hakkarigucu SK (W)
Hakkarigucu SK (W)Amedspor (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD122-03-251 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.70-0.27-0.18H0.8010.90TX
TUR WD116-03-251 - 0
(1 - 0)
- ---T--
TUR WD109-03-250 - 3
(0 - 2)
0 - 2---T--
TUR WD102-03-251 - 3
(0 - 1)
- ---B--
TUR WD115-02-251 - 1
(1 - 0)
8 - 4-0.80-0.21-0.14H0.851.50.85TX
TUR WD109-02-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
TUR WD102-02-250 - 3
(0 - 3)
- ---T--
TUR WD126-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3---H--
TUR WD122-12-243 - 1
(3 - 0)
3 - 1---B--
TUR WD115-12-242 - 0
(1 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Fenerbahce SK (w)            
Chủ - Khách
Besiktas (W)Fenerbahce SK (W)
Fenerbahce SK (W)Amedspor (W)
Fenerbahce SK (W)KDZ Ereglispor (W)
Galatasaray SK (W)Fenerbahce SK (W)
Fenerbahce SK (W)Bornova Hitabspor (W)
Trabzonspor (W)Fenerbahce SK (W)
Fenerbahce SK (W)Unye Gucu FK (W)
Cekmekoy (W)Fenerbahce SK (W)
Fenerbahce SK (W)Fomget Genclik (W)
Fenerbahce SK (W)ALG Spor (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR WD127-03-250 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.16-0.22-0.740.93-1.250.83X
TUR WD122-03-253 - 0
(1 - 0)
- -----
TUR WD110-03-253 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR WD109-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 0-----
TUR WD102-03-255 - 0
(3 - 0)
- -----
TUR WD115-02-250 - 2
(0 - 1)
- -----
TUR WD109-02-256 - 1
(3 - 0)
- -----
TUR WD102-02-250 - 11
(0 - 3)
0 - 10-----
TUR WD126-01-251 - 2
(1 - 0)
4 - 3-----
TUR WD122-12-243 - 0
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%

Hakkarigucu SK (w)So sánh số liệuFenerbahce SK (w)
  • 14Tổng số ghi bàn37
  • 1.4Trung bình ghi bàn3.7
  • 9Tổng số mất bàn4
  • 0.9Trung bình mất bàn0.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hakkarigucu SK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Fenerbahce SK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Hakkarigucu SK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
310233.3%Xem00.0%3100.0%Xem
Fenerbahce SK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hakkarigucu SK (w)Thời gian ghi bànFenerbahce SK (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    17
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hakkarigucu SK (w)Chi tiết về HT/FTFenerbahce SK (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    17
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hakkarigucu SK (w)Số bàn thắng trong H1&H2Fenerbahce SK (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    17
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hakkarigucu SK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR WD120-04-2025KháchAmedspor (W)7 Ngày
TUR WD127-04-2025ChủBesiktas (W)14 Ngày
Fenerbahce SK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR WD120-04-2025ChủPendik Camlikspor (W)7 Ngày
TUR WD127-04-2025KháchALG Spor (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng86.4% [19]
  • [6] 28.6%Hòa4.5% [19]
  • [8] 38.1%Bại9.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng45.5% [10]
  • [1] 4.8%Hòa4.5% [1]
  • [4] 19.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    79
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    3.59
  • TB mất điểm
    0.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.86
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+72.73% [8]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 40.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hakkarigucu SK (w) VS Fenerbahce SK (w) ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình