So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
0
-0.99
0.90
2.5
0.86
2.27
3.35
2.62
Live
0.91
0
0.91
0.82
2.25
0.98
2.46
3.25
2.46
Run
0.65
0
-0.83
-0.27
3.5
0.07
21.00
10.00
1.02
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.93
2.5
0.88
2.10
3.50
2.88
Live
0.93
0
0.88
0.83
2.25
0.98
2.45
3.30
2.45
Run
0.60
0
-0.77
-0.12
3.5
0.06
34.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.85
0
0.91
0.89
2.5
0.87
2.47
3.10
2.54
Live
0.88
0
0.96
0.95
2.25
0.87
2.30
2.92
2.91
Run
0.66
0
-0.82
-0.16
3.5
0.06
118.00
7.50
1.02
188betSớm
0.76
0
-0.98
0.91
2.5
0.87
2.27
3.35
2.62
Live
1.00
0.25
0.84
0.83
2.25
0.99
2.19
3.25
2.80
Run
0.65
0
-0.81
-0.28
3.5
0.10
21.00
10.00
1.03
SbobetSớm
0.93
0
0.89
-0.95
2.5
0.75
2.54
3.05
2.49
Live
0.77
0
-0.95
-0.95
2.5
0.75
2.35
3.06
2.71
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Eibar (w)
ChủHòaKhách
Sevilla FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Eibar (w)So Sánh Sức MạnhSevilla FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Đối Đầu63%
  • Tất cả
  • 3T 0H 5B
    5T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-8] Eibar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24969203233837.5%
12345919131225.0%
12624111320550.0%
613245616.7%
[Liga F Women-9] Sevilla FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
248412243628933.3%
125071421151141.7%
123451015131025.0%
6105918316.7%

Thành tích đối đầu

Eibar (w)            
Chủ - Khách
Eibar (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Eibar (W)
Sevilla FC (W)Eibar (W)
Eibar (W)Sevilla FC (W)
Eibar (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Eibar (W)
Eibar (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Eibar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD113-04-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.32-0.29-0.51T0.86-0.500.96TT
SPA WD128-01-243 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.75-0.22-0.16B0.83-0.800.99BH
SPA WD126-03-224 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.59-0.28-0.25B0.910.750.91BT
SPA WD105-09-213 - 2
(2 - 1)
2 - 7-0.32-0.29-0.51T0.84-0.500.98TT
SPA WD107-02-211 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.43-0.29-0.40B0.850.000.97BT
SPA WD109-12-200 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.65-0.25-0.22T1.001.000.82TX
SPA WD121-03-100 - 4
(0 - 0)
- ---B---
SPA WD131-01-107 - 1
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Eibar (w)            
Chủ - Khách
FC Levante Badalona (W)Eibar (W)
Eibar (W)Real Sociedad (W)
Atletico de Madrid (W)Eibar (W)
Madrid CFF (W)Eibar (W)
Eibar (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
CDEF Logrono (W)Eibar (W)
Barcelona (W)Eibar (W)
Eibar (W)Deportivo La Coruna W
Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)
RCD Espanyol (W)Eibar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD115-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.64-0.28-0.20T0.790.75-0.97TX
SPA WD108-12-241 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.22-0.27-0.63H-0.99-0.750.81BX
SPA WD124-11-241 - 1
(0 - 0)
16 - 1-0.87-0.17-0.08H-0.9720.79TX
SPA WD116-11-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5-0.70-0.24-0.18B-0.971.250.79TT
SPA WD110-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.33-0.32-0.46H0.92-0.250.90BX
S Q C05-11-241 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.21-0.28-0.63B0.95-0.750.81BX
SPA WD102-11-244 - 0
(3 - 0)
11 - 0---B0.884.750.82TX
SPA WD120-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.46-0.31-0.35H0.920.250.90TX
SPA WD113-10-241 - 2
(0 - 1)
0 - 3-0.29-0.32-0.51B0.86-0.50.96BT
SPA WD106-10-242 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.36-0.29-0.47B0.92-0.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Sevilla FC (w)            
Chủ - Khách
Granada CF(W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Athletic Club Bibao (W)
Real Madrid (W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)Deportivo La Coruna W
Sevilla FC (W)Atletico de Madrid (W)
Madrid CFF (W)Sevilla FC (W)
Granada CF(W)Sevilla FC (W)
Sevilla FC (W)RCD Espanyol (W)
Sevilla FC (W)FC Levante Badalona (W)
Levante UD (W)Sevilla FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
S Q C21-12-244 - 2
(2 - 1)
7 - 3-0.60-0.27-0.250.860.750.90T
SPA WD115-12-242 - 5
(1 - 3)
1 - 1-0.34-0.31-0.470.93-0.250.89T
SPA WD107-12-244 - 1
(4 - 0)
5 - 1-0.89-0.14-0.090.972.250.85T
SPA WD123-11-242 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.52-0.28-0.320.910.50.85T
SPA WD117-11-241 - 2
(1 - 0)
4 - 8-0.18-0.25-0.691.00-10.82T
SPA WD109-11-242 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.27-0.300.820.50.94H
SPA WD103-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.43-0.29-0.410.8600.96T
SPA WD119-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.58-0.28-0.260.930.750.89X
SPA WD113-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.38-0.29-0.44-0.9600.78X
SPA WD105-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.63-0.26-0.230.800.75-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Eibar (w)So sánh số liệuSevilla FC (w)
  • 6Tổng số ghi bàn10
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn22
  • 1.3Trung bình mất bàn2.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Eibar (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6600100.0%Xem116.7%583.3%Xem
Sevilla FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
611416.7%Xem583.3%00.0%Xem
Eibar (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Sevilla FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Eibar (w)Thời gian ghi bànSevilla FC (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    2
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Eibar (w)Chi tiết về HT/FTSevilla FC (w)
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    2
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Eibar (w)Số bàn thắng trong H1&H2Sevilla FC (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    2
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Eibar (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD119-01-2025KháchReal Madrid (W)8 Ngày
SPA WD126-01-2025ChủGranada CF(W)15 Ngày
SPA WD102-02-2025KháchAthletic Club Bibao (W)22 Ngày
Sevilla FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD119-01-2025ChủReal Betis (W)8 Ngày
SPA WD126-01-2025KháchRCD Espanyol (W)15 Ngày
SPA WD102-02-2025ChủUD Granadilla Tenerife Sur (W)22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 37.5%Thắng33.3% [8]
  • [6] 25.0%Hòa16.7% [8]
  • [9] 37.5%Bại50.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.5%Thắng12.5% [3]
  • [4] 16.7%Hòa16.7% [4]
  • [5] 20.8%Bại20.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [6] 54.55%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Hòa27.27% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Eibar (w) VS Sevilla FC (w) ngày 11-01-2025 - Thông tin đội hình