[TUN Professional League 1-6] Stade tunisien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 12 | 9 | 6 | 27 | 19 | 45 | 6 | 44.4% |
13 | 8 | 3 | 2 | 17 | 9 | 27 | 5 | 61.5% |
14 | 4 | 6 | 4 | 10 | 10 | 18 | 5 | 28.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 14 | 66.7% |
[TUN Professional League 1-14] Jeunesse Sportive Omrane |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 3 | 13 | 11 | 22 | 43 | 22 | 14 | 11.1% |
14 | 2 | 9 | 3 | 15 | 18 | 15 | 12 | 14.3% |
13 | 1 | 4 | 8 | 7 | 25 | 7 | 12 | 7.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
Stade tunisien |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stade tunisien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TUN D1 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | -0.65 | -0.29 | -0.18 | T | 0.97 | 1 | 0.79 | T | T |
TUN D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
TUN D1 | 03-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.58 | -0.31 | -0.22 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | X |
TUN D1 | 29-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.75 | -0.24 | -0.13 | H | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | T |
TUN D1 | 26-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.70 | -0.28 | -0.14 | T | 0.85 | 1 | 0.91 | T | X |
CAF Cup | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 0 | -0.68 | -0.28 | -0.19 | B | 0.91 | 1 | 0.79 | B | X |
CAF Cup | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.44 | -0.34 | -0.34 | T | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | X |
INT FRL | 06-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TUN D1 | 01-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%
Jeunesse Sportive Omrane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 03-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 28-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 14-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stade tunisien |
Stade tunisien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 30-11-2024 | Khách | E.Gawafel.S.Gafsa | 21 Ngày |
TUN D1 | 21-12-2024 | Chủ | Club Africain | 42 Ngày |
TUN D1 | 25-12-2024 | Khách | Sifakesi | 46 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 30-11-2024 | Chủ | Etoile Metlaoui | 21 Ngày |
TUN D1 | 21-12-2024 | Khách | Esperance Sportive de Tunis | 42 Ngày |
TUN D1 | 25-12-2024 | Chủ | C.A.Bizertin | 46 Ngày |