Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Bjarni Guðjón Brynjólfsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Bodvar Bodvarsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | Logi Hrafn Robertsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Bjorn Daniel Sverrisson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Finnur Orri Margeirsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ísak Óli Ólafsson | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Arnor Gudjohnsen | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Erik Tobias Sandberg | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Steinar Thorsteinsson | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
3 | Johannes Vall | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | Ingi Þór Sigurðsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
88 | Arnór Smárason | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Oliver Stefansson | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |