Grobina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Antons TumanovsHậu vệ10000005.57
3davids druzininsHậu vệ10000005.95
Thẻ vàng
-Emils KnapsisTiền đạo00000006.59
Thẻ vàng
-Andris KrusatinsTiền vệ20100016.91
Bàn thắng
44Zakaria SdaiguiTiền vệ00020005.91
Thẻ vàng
32Ņikita PinčuksThủ môn00000000
10Devids DobrecovsTiền vệ00020000
7Janis krautmanisHậu vệ20000000
-Ingars StuglisTiền vệ00010000
-Artem MalyshThủ môn00000000
-Markuss KruglaužsHậu vệ00000006.83
12rodrigo gaucisThủ môn00000006.1
23Maksims FjodorovsTiền vệ00000000
FK Liepaja
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-pape fall-00000000
91Marin LaušićTiền vệ00001006.72
Thẻ vàng
-Alans KangarsHậu vệ10000005.24
72Anto BabicHậu vệ10000007.13
Thẻ vàng
12Danijel PetkovićThủ môn00000006.8
11Mouhamadou DiawTiền đạo10110018.28
Bàn thắngThẻ đỏ
2Rudolfs ziemelisHậu vệ00000000
-Eduards TidenbergsHậu vệ10010000
84vladislavs lazarevsThủ môn00000000
21Janis GrinbergsHậu vệ00000000
44Kyvon·LeidsmanTiền đạo00011006.72
22Stefan PurtićTiền vệ20000106.73

Grobina vs FK Liepaja ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ