So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
0.90
0.92
2
0.78
3.55
2.91
1.90
Live
-
-
-
0.84
2
0.86
-
-
-
Run
0.85
0
0.85
-0.37
2.5
0.07
1.01
11.00
13.00
BET365Sớm
0.83
-0.5
-0.97
1.00
2
0.85
4.10
3.25
2.00
Live
-0.95
-0.25
0.80
0.90
2
0.95
3.60
3.30
2.10
Run
-0.98
0
0.82
-0.14
2.5
0.08
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.81
-0.5
0.99
0.98
2
0.82
3.50
2.90
2.05
Live
0.99
-0.25
0.81
0.88
2
0.92
3.50
2.89
2.05
Run
0.97
0
0.87
-0.30
2.5
0.18
1.47
3.35
7.20
188betSớm
0.81
-0.5
0.91
0.93
2
0.79
3.55
2.91
1.90
Live
-
-
-
0.85
2
0.87
-
-
-
Run
0.86
0
0.86
-0.37
2.5
0.09
1.01
11.00
13.00
SbobetSớm
0.97
-0.25
0.83
0.88
2
0.92
3.22
2.85
2.03
Live
0.97
-0.25
0.83
0.84
2
0.96
3.20
2.87
2.03
Run
0.92
0
0.92
-0.30
2.5
0.16
1.01
9.00
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Boavista S.C.
ChủHòaKhách
Volta Redonda
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Boavista S.C.So Sánh Sức MạnhVolta Redonda
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Campeonato Carioca A-8] Boavista S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1128110814818.2%
6150758916.7%
5131336820.0%
60604460.0%
[BRA Campeonato Carioca A-2] Volta Redonda
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11623131220254.5%
53115410360.0%
63128810250.0%
6321871150.0%

Thành tích đối đầu

Boavista S.C.            
Chủ - Khách
Volta RedondaBoavista S.C.
Boavista S.C.Volta Redonda
Boavista S.C.Volta Redonda
Volta RedondaBoavista S.C.
Boavista S.C.Volta Redonda
Boavista S.C.Volta Redonda
Volta RedondaBoavista S.C.
Volta RedondaBoavista S.C.
Volta RedondaBoavista S.C.
Boavista S.C.Volta Redonda
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA RJ21-01-242 - 3
(1 - 0)
4 - 4-0.76-0.24-0.14T0.83-0.800.87TT
BRA RJ09-03-233 - 3
(1 - 1)
7 - 1-0.19-0.26-0.70H0.90-1.000.80BT
BRA RJ05-02-221 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.38-0.33-0.41T0.980.000.84TX
BRA RJ01-04-213 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.51-0.33-0.29B0.960.500.86BT
BRA RJ16-02-201 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.45-0.32-0.35H0.970.250.79TX
BRA RJ08-02-202 - 1
(2 - 0)
7 - 4-0.40-0.32-0.40T0.870.000.89TT
BRA RJ24-03-192 - 4
(0 - 2)
8 - 2-0.63-0.27-0.22T0.900.750.92TT
BRA RJ18-03-182 - 3
(0 - 2)
8 - 6-0.49-0.32-0.32T-0.920.500.73TT
BRA RJ06-04-170 - 1
(0 - 1)
6 - 3---T---
BRA RJ22-03-171 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.42-0.31-0.36T-0.890.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Boavista S.C.            
Chủ - Khách
Boavista S.C.Portuguesa RJ
BanguBoavista S.C.
Fluminense RJBoavista S.C.
Boavista S.C.Madureira
Nova IguacuBoavista S.C.
Boavista S.C.Sampaio Correa (RJ)
Boavista S.C.Vasco da Gama
CFRJ Marica RJBoavista S.C.
FlamengoBoavista S.C.
Boavista S.C.Olaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA RJ08-02-252 - 2
(1 - 0)
1 - 4-0.46-0.32-0.37H0.950.250.75TT
BRA RJ05-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.29-0.32-0.54H0.85-0.50.85BX
BRA RJ03-02-251 - 1
(0 - 0)
13 - 5-0.80-0.22-0.13H0.901.50.80TX
BRA RJ30-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.56-0.31-0.28H0.800.50.90TX
BRA RJ27-01-250 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.49-0.34-0.31H0.780.250.92TX
BRA RJ23-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.56-0.32-0.28H0.800.50.90TX
BRA RJ19-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 11-0.40-0.32-0.43H0.9100.79HX
BRA RJ15-01-251 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.39-0.34-0.42B0.9100.79BX
BRA RJ12-01-251 - 2
(0 - 1)
1 - 2-0.61-0.28-0.26T0.850.750.85TT
BRA RC28-08-240 - 3
(0 - 1)
7 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Volta Redonda            
Chủ - Khách
Volta RedondaNova Iguacu
Volta RedondaCFRJ Marica RJ
Vasco da GamaVolta Redonda
Volta RedondaPortuguesa RJ
Volta RedondaFlamengo
Botafogo RJVolta Redonda
BanguVolta Redonda
Volta RedondaFluminense RJ
MadureiraVolta Redonda
Volta RedondaCFRJ Marica RJ
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA RJ09-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.32-0.260.760.50.94X
BRA RJ06-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.65-0.28-0.220.750.750.95T
BRA RJ01-02-252 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.72-0.25-0.180.971.250.73T
BRA RJ29-01-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.51-0.33-0.320.730.250.97T
BRA RJ25-01-250 - 2
(0 - 1)
1 - 9-0.09-0.21-0.850.75-1.750.95X
BRA RJ23-01-251 - 2
(1 - 2)
5 - 9-0.54-0.32-0.290.850.50.85T
BRA RJ19-01-250 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.24-0.30-0.610.84-0.750.86X
BRA RJ16-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.44-0.33-0.380.7100.99X
BRA RJ12-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.31-0.33-0.510.75-0.50.95X
BRA RC26-10-241 - 1
(0 - 1)
11 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Boavista S.C.So sánh số liệuVolta Redonda
  • 7Tổng số ghi bàn11
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 70.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Boavista S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Volta Redonda
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Boavista S.C.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem00.0%466.7%Xem
Volta Redonda
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Boavista S.C.Thời gian ghi bànVolta Redonda
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Boavista S.C.Chi tiết về HT/FTVolta Redonda
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Boavista S.C.Số bàn thắng trong H1&H2Volta Redonda
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Boavista S.C.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Volta Redonda
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 18.2%Thắng54.5% [6]
  • [8] 72.7%Hòa18.2% [6]
  • [1] 9.1%Bại27.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 9.1%Thắng27.3% [3]
  • [5] 45.5%Hòa9.1% [1]
  • [0] 0.0%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [6] 66.67%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Boavista S.C. VS Volta Redonda ngày 23-02-2025 - Thông tin đội hình