[HK U22L-] HK Rangers FC U22 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 0 | 15 | 4 | 12 | 100.0% |
[HK U22L-] Kitchee U22 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | 33.3% |
HK Rangers FC U22 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
HK Rangers FC U22 |
Chủ - Khách |
---|
North District U22HK Rangers FC U22 |
HK Rangers FC U22Wofoo Tai Po FC U22 |
Eastern Football Team U22HK Rangers FC U22 |
Hong Kong FC U22HK Rangers FC U22 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK U22L | 04-12-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
HK U22L | 27-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
HK U22L | 19-11-24 | 1 - 5 (1 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HK U22L | 06-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kitchee U22 |
Chủ - Khách |
---|
Wofoo Tai Po FC U22Kitchee U22 |
Kitchee U22Southern District U22 |
North District U22Kitchee U22 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HK U22L | 04-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HK U22L | 20-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
HK U22L | 06-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
HK Rangers FC U22 |
HK Rangers FC U22 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |