So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.80
0.90
3
0.80
2.07
3.55
2.60
Live
0.87
0.75
0.83
0.93
2.75
0.77
1.67
3.50
3.75
Run
0.51
0
-0.69
-0.32
5.5
0.12
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.93
0.25
0.88
0.90
3
0.90
2.10
3.75
2.70
Live
0.95
0.75
0.85
0.80
2.5
1.00
1.70
3.75
3.90
Run
0.45
0
-0.60
-0.14
5.5
0.08
1.01
34.00
67.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.84
0.90
3
0.84
2.07
3.60
2.82
Live
0.54
0.25
-0.74
-0.95
2.75
0.75
1.69
3.55
4.15
Run
0.39
0
-0.55
-0.17
5.5
0.07
1.19
4.50
18.00
188betSớm
0.91
0.25
0.81
0.91
3
0.81
2.07
3.55
2.60
Live
0.88
0.75
0.84
0.94
2.75
0.78
1.67
3.50
3.75
Run
0.52
0
-0.68
-0.31
5.5
0.13
1.01
13.50
16.50
SbobetSớm
0.95
0.25
0.83
0.95
3
0.83
2.09
3.20
2.62
Live
0.55
0.25
-0.75
-0.92
2.75
0.71
1.70
3.29
3.81
Run
0.47
0
-0.63
-0.15
5.5
0.01
1.17
4.99
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Lithuania (w) U19
ChủHòaKhách
Armenia (w) U19
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lithuania (w) U19So Sánh Sức MạnhArmenia (w) U19
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    1T 0H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA European U19 Women's Championship-7] Lithuania (w) U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61054193716.7%
00000000%
00000000%
600612000.0%
[UEFA European U19 Women's Championship-7] Armenia (w) U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5014215170.0%
00000000%
00000000%
6105220316.7%

Thành tích đối đầu

Lithuania (w) U19            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Lithuania (w) U19            
Chủ - Khách
Georgia (W) U19Lithuania (W) U19
Bosnia (W) U19Lithuania (W) U19
Lithuania (W) U19Wales (W) U19
Estonia (W) U19Lithuania (W) U19
Lithuania (W) U19Latvia (W) U19
Faroe Islands (W) U19Lithuania (W) U19
Serbia (W) U19Lithuania (W) U19
Lithuania (W) U19France (W) U19
Lithuania (W) U19England (W) U19
Lithuania (W) U19Moldova (W) U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA-W U1902-12-244 - 0
(3 - 0)
2 - 1-0.60-0.28-0.27B0.860.750.84BT
UEFA-W U1929-11-245 - 0
(4 - 0)
10 - 0-0.91-0.15-0.09B0.902.250.80BT
UEFA-W U1926-11-240 - 4
(0 - 2)
0 - 14-0.08-0.14-0.93B0.95-2.250.75BT
WBCUP16-09-243 - 1
(2 - 1)
2 - 0-0.82-0.18-0.13B0.851.750.91BT
WBCUP13-09-240 - 3
(0 - 1)
1 - 4---B--
WBCUP11-09-241 - 0
(0 - 0)
11 - 4---B--
UEFA-W U1920-07-244 - 1
(2 - 1)
9 - 1-0.99-0.10-0.07B0.8040.90TT
UEFA-W U1917-07-240 - 6
(0 - 4)
0 - 3---B--
UEFA-W U1914-07-240 - 10
(0 - 5)
0 - 8---B--
UEFA-W U1909-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Armenia (w) U19            
Chủ - Khách
Israel (W) U19Armenia (W) U19
Armenia (W) U19Ukraine (W) U19
Armenia (W) U19Turkey (W) U19
Faroe Islands (W) U19Armenia (W) U19
Armenia (W) U19Luxembourg U19 (W)
North Macedonia (W) U19Armenia (W) U19
Ukraine (W) U19Armenia (W) U19
Faroe Islands (W) U19Armenia (W) U19
Armenia (W) U19malta (W) (U19)
Armenia (W) U19Albania U19(W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA-W U1902-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.99-0.10-0.060.803.250.90X
UEFA-W U1926-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 5---0.90-4.750.80X
UEFA-W U1909-04-240 - 7
(0 - 4)
- -----
UEFA-W U1906-04-243 - 1
(0 - 1)
- -----
UEFA-W U1930-10-231 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.42-0.31-0.420.8500.85X
UEFA-W U1927-10-236 - 0
(2 - 0)
15 - 0---0.7041.00T
UEFA-W U1924-10-236 - 0
(3 - 0)
7 - 0-0.71-0.24-0.200.7310.97T
UEFA-W U1910-04-232 - 0
(2 - 0)
- -----
UEFA-W U1904-04-231 - 4
(0 - 2)
- -----
UEFA-W U1911-10-220 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Lithuania (w) U19So sánh số liệuArmenia (w) U19
  • 4Tổng số ghi bàn3
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.3
  • 40Tổng số mất bàn33
  • 4.0Trung bình mất bàn3.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 90.0%TL thua90.0%
Lithuania (w) U19Thời gian ghi bànArmenia (w) U19
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lithuania (w) U19Chi tiết về HT/FTArmenia (w) U19
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Lithuania (w) U19Số bàn thắng trong H1&H2Armenia (w) U19
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lithuania (w) U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Armenia (w) U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [0]
  • [5] 83.3%Bại80.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    3.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    3.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 66.67%Mất 2 bàn+ 80.00% [4]

Lithuania (w) U19 VS Armenia (w) U19 ngày 07-04-2025 - Thông tin đội hình