[GEO Erovnuli Liga 2-6] Lokomotiv Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 5 | 2 | 11 | 11 | 8 | 6 | 12.5% |
5 | 1 | 3 | 1 | 9 | 8 | 6 | 4 | 20.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 8 | 0.0% |
6 | 0 | 5 | 1 | 7 | 8 | 5 | 0.0% |
[GEO Erovnuli Liga 2-10] Sabutaroti billisse B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | 6 | 10 | 12.5% |
4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 5 | 25.0% |
4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | 2 | 9 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
Lokomotiv Tbilisi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Lokomotiv Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D2 | 02-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | H | 0.76 | 0.75 | 1.00 | T | X |
GEO D2 | 29-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D2 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.34 | -0.31 | -0.48 | H | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | X |
GEO D2 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 27-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 09-02-25 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D2 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Sabutaroti billisse B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 06-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 02-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | 0.88 | 0 | 0.88 | X | ||
GEO D2 | 29-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 14-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.44 | -0.99 | 0 | 0.75 | T | ||
GEO D2 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 12-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 13 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
GEO C | 10-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO C | 07-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Lokomotiv Tbilisi |
Lokomotiv Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 24-04-2025 | Chủ | Spaeri FC | 8 Ngày |
GEO D2 | 28-04-2025 | Khách | Dinamo Tbilisi II | 12 Ngày |
GEO D2 | 02-05-2025 | Khách | FC Gonio | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 24-04-2025 | Chủ | Merani Martvili | 8 Ngày |
GEO D2 | 28-04-2025 | Khách | Spaeri FC | 12 Ngày |
GEO D2 | 02-05-2025 | Chủ | Samtredia | 16 Ngày |