So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.5
0.76
0.82
2.5
0.94
2.00
3.30
3.15
Live
0.90
0.5
0.92
-0.97
2.5
0.77
1.90
3.00
3.40
Run
-0.22
0.25
0.04
-0.23
6.5
0.03
1.06
7.30
26.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.85
2.5
0.95
2.20
3.20
2.88
Live
0.85
0.5
0.95
0.80
2.5
1.00
1.80
3.40
3.75
Run
0.70
0
-0.91
-0.16
6.5
0.09
1.08
8.00
41.00
Mansion88Sớm
0.95
0.5
0.81
0.80
2.5
0.96
1.95
3.35
3.20
Live
0.95
0.5
0.81
0.91
2.5
0.85
1.95
3.30
3.30
Run
0.92
0
0.84
-0.29
6.5
0.13
1.09
4.65
69.00
188betSớm
1.00
0.5
0.78
0.83
2.5
0.95
2.00
3.30
3.15
Live
0.94
0.5
0.90
-0.94
2.5
0.76
1.93
3.00
3.35
Run
-0.24
0.25
0.08
-0.26
6.5
0.08
1.05
7.70
26.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.91
0
0.85
-0.26
6.5
0.08
1.29
3.60
9.80

Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Tbilisi
ChủHòaKhách
Sabutaroti billisse B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv TbilisiSo Sánh Sức MạnhSabutaroti billisse B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Phong Độ43%
  • Tất cả
  • 2T 6H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-6] Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
815211118612.5%
5131986420.0%
302123280.0%
60517850.0%
[GEO Erovnuli Liga 2-10] Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
813471161012.5%
4112334525.0%
402248290.0%
6123510516.7%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Gonio
FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiAragvi Dusheti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D206-04-252 - 2
(1 - 0)
4 - 10---H--
GEO D202-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.64-0.25-0.23H0.760.751.00TX
GEO D229-03-251 - 2
(1 - 1)
9 - 3---B--
GEO D215-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.31-0.48H0.90-0.250.86BX
GEO D208-03-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
INT CF27-02-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
INT CF09-02-252 - 4
(0 - 0)
- ---B--
INT CF02-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
GEO D208-12-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
GEO D230-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Sabutaroti billisse B            
Chủ - Khách
FC Sioni BolnisiSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BFC Gonio
FC Metalurgi RustaviSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II
SamtrediaSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BGareji Sagarejo
Aragvi DushetiSabutaroti billisse B
Sabutaroti billisse BAragvi Dusheti
Fc Meshakhte TkibuliSabutaroti billisse B
WachtiliSabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D206-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 2-----
GEO D202-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.41-0.29-0.410.8800.88X
GEO D229-03-252 - 0
(1 - 0)
10 - 1-----
GEO D214-03-253 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.39-0.29-0.44-0.9900.75T
GEO D209-03-251 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF05-02-250 - 4
(0 - 0)
- -----
GEO D216-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 0-----
GEO D212-12-242 - 2
(1 - 1)
1 - 13-0.36-0.29-0.470.85-0.250.91T
GEO C10-06-242 - 1
(2 - 0)
7 - 2-----
GEO C07-08-222 - 0
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Lokomotiv TbilisiSo sánh số liệuSabutaroti billisse B
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Sabutaroti billisse B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Lokomotiv Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Sabutaroti billisse B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lokomotiv TbilisiThời gian ghi bànSabutaroti billisse B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lokomotiv TbilisiChi tiết về HT/FTSabutaroti billisse B
  • 0
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Lokomotiv TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Sabutaroti billisse B
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D224-04-2025ChủSpaeri FC8 Ngày
GEO D228-04-2025KháchDinamo Tbilisi II12 Ngày
GEO D202-05-2025KháchFC Gonio16 Ngày
Sabutaroti billisse B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D224-04-2025ChủMerani Martvili8 Ngày
GEO D228-04-2025KháchSpaeri FC12 Ngày
GEO D202-05-2025ChủSamtredia16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng12.5% [1]
  • [5] 62.5%Hòa37.5% [1]
  • [2] 25.0%Bại50.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng0.0% [0]
  • [3] 37.5%Hòa25.0% [2]
  • [1] 12.5%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 50.00%Hòa33.33% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [2]

Lokomotiv Tbilisi VS Sabutaroti billisse B ngày 16-04-2025 - Thông tin đội hình