So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.92
0.77
2
-0.97
1.68
3.40
4.80
Live
-0.90
1
0.78
0.89
2.25
0.97
1.55
3.75
5.30
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.18
2.5
0.04
12.50
1.03
19.50
BET365Sớm
-0.95
1
0.80
0.90
2.25
0.95
1.55
3.60
5.75
Live
0.77
0.75
-0.91
0.92
2.25
0.92
1.57
3.60
5.50
Run
0.37
0
-0.48
-0.11
2.5
0.06
13.00
1.05
23.00
Mansion88Sớm
0.91
0.75
0.93
0.78
2
-0.96
1.61
3.45
4.85
Live
0.75
0.75
-0.92
0.90
2.25
0.92
1.67
3.55
4.20
Run
0.40
0
-0.50
-0.22
2.5
0.14
4.20
1.32
9.70
188betSớm
0.91
0.75
0.93
0.78
2
-0.96
1.68
3.40
4.80
Live
-0.89
1
0.79
0.90
2.25
0.98
1.55
3.75
5.30
Run
-0.50
0.25
0.40
-0.20
2.5
0.08
10.50
1.06
18.00
SbobetSớm
0.94
0.75
0.90
-0.96
2.25
0.78
1.65
3.29
4.69
Live
0.85
0.75
-0.97
0.89
2.25
0.97
1.58
3.47
4.93
Run
-0.61
0.25
0.51
-0.21
2.5
0.11
8.20
1.10
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Hermannstadt
ChủHòaKhách
FC Unirea 2004 Slobozia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HermannstadtSo Sánh Sức MạnhFC Unirea 2004 Slobozia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 3T 3H 0B
    0T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-9] Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3212911374166937.5%
167721914281343.8%
165291827171231.3%
6321761150.0%
[ROM Liga I-24] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3277182948412421.9%
163581521142418.8%
1642101427142025.0%
60153810.0%

Thành tích đối đầu

Hermannstadt            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt
FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt
HermannstadtFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D130-11-241 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.42-0.32-0.36T0.790.00-0.97TT
ROM D126-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.51-0.32-0.27H0.950.500.87TX
ROMC31-08-232 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.31-0.32-0.49H0.79-0.50-0.97BT
ROM D221-04-220 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.18-0.27-0.68H0.86-1.000.96BX
ROM D220-03-222 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.71-0.25-0.16T-0.97-0.800.79TX
ROM D226-09-210 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.28-0.31-0.52T0.91-0.500.91TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hermannstadt            
Chủ - Khách
HermannstadtRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
CSM Politehnica IasiHermannstadt
HermannstadtGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheHermannstadt
HermannstadtPetrolul Ploiesti
CFR ClujHermannstadt
HermannstadtUTA Arad
CSM Politehnica IasiHermannstadt
FC Steaua BucurestiHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D108-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.32-0.40T0.9600.86TX
ROM D103-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.56-0.30-0.24B0.790.5-0.97BH
ROMC26-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.26-0.31-0.54H0.98-0.50.84BX
ROM D121-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 0-0.54-0.30-0.26T0.850.50.97TT
ROM D114-02-252 - 3
(0 - 0)
7 - 2-0.50-0.30-0.29T1.000.50.82TT
ROM D109-02-251 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.44-0.35-0.31H0.980.250.84TH
ROM D105-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.65-0.26-0.19B-0.9710.79HX
ROM D131-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.47-0.33-0.30H0.860.250.96TX
ROM D125-01-250 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.41-0.32-0.37T0.810-0.99TX
ROM D117-01-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.74-0.23-0.14H0.911.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC BotosaniFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFC Otelul Galati
FC Unirea 2004 SloboziaCSM Politehnica Iasi
Universitaea ClujFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
FC Unirea 2004 SloboziaJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D110-03-251 - 0
(1 - 0)
13 - 1-0.48-0.32-0.300.820.251.00X
ROM D128-02-250 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.34-0.33-0.420.76-0.25-0.94X
ROM D123-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.32-0.360.750-0.93X
ROM D117-02-253 - 2
(1 - 2)
10 - 5-0.70-0.24-0.150.771-0.95T
ROM D108-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.20-0.26-0.640.79-1-0.97X
ROM D104-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.71-0.24-0.15-0.991.250.81T
ROM D131-01-251 - 3
(1 - 1)
1 - 9-0.33-0.32-0.450.87-0.250.95T
ROM D124-01-253 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.31-0.330.900.250.92T
ROM D117-01-253 - 2
(2 - 0)
5 - 8-0.37-0.30-0.42-0.9700.79T
INT CF12-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

HermannstadtSo sánh số liệuFC Unirea 2004 Slobozia
  • 10Tổng số ghi bàn7
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 8Tổng số mất bàn16
  • 0.8Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem15XemXem2XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem43.3%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem3XemXem15XemXem40%XemXem16XemXem53.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hermannstadt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem9XemXem8XemXem13XemXem30%XemXem13XemXem43.3%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem5XemXem4XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem4XemXem4XemXem7XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem7XemXem7XemXem53.3%XemXem16XemXem53.3%XemXem8XemXem26.7%XemXem
15XemXem8XemXem6XemXem1XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem3XemXem20%XemXem
632150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HermannstadtThời gian ghi bànFC Unirea 2004 Slobozia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    14
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    10
    14
    Bàn thắng H1
    15
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HermannstadtChi tiết về HT/FTFC Unirea 2004 Slobozia
  • 3
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    6
    3
    H/T
    12
    7
    H/H
    2
    7
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    7
    B/B
ChủKhách
HermannstadtSố bàn thắng trong H1&H2FC Unirea 2004 Slobozia
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    8
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    9
    Hòa
    3
    12
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D129-03-2025KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe13 Ngày
ROM D105-04-2025ChủGloria Buzau20 Ngày
ROM D112-04-2025ChủPetrolul Ploiesti27 Ngày
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D129-03-2025ChủPetrolul Ploiesti13 Ngày
ROM D105-04-2025KháchFarul Constanta20 Ngày
ROM D112-04-2025ChủUTA Arad27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 37.5%Thắng21.9% [7]
  • [9] 28.1%Hòa21.9% [7]
  • [11] 34.4%Bại56.3% [18]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng12.5% [4]
  • [7] 21.9%Hòa6.3% [2]
  • [2] 6.3%Bại31.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Hermannstadt VS FC Unirea 2004 Slobozia ngày 16-03-2025 - Thông tin đội hình