[GEO Erovnuli Liga-1] FC Iberia 1999 Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 3 | 20 | 1 | 75.0% |
5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 2 | 13 | 2 | 80.0% |
3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | 3 | 66.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
[GEO Erovnuli Liga-10] Gareji Sagarejo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 10 | 4 | 10 | 12.5% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | 3 | 8 | 16.7% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
FC Iberia 1999 Tbilisi |
Chủ - Khách |
---|
FC Saburtalo TbilisiGareji Sagarejo |
FC Saburtalo TbilisiGareji Sagarejo |
Gareji SagarejoFC Saburtalo Tbilisi |
FC Saburtalo TbilisiGareji Sagarejo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 24-02-24 | 5 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO C | 28-10-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | T | 0.88 | -0.25 | 0.88 | T | T |
INT CF | 29-01-21 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Iberia 1999 Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.30 | -0.32 | -0.50 | H | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | X |
INT CF | 24-03-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
GEO D1 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | H | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | X |
GEO D1 | 10-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.42 | -0.34 | -0.36 | T | 0.73 | 0 | -0.97 | T | X |
GEO D1 | 05-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
GEO D1 | 28-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | -0.67 | -0.25 | -0.20 | T | 0.92 | 1 | 0.90 | T | X |
INT CF | 17-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-02-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 0%
Gareji Sagarejo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D1 | 01-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.66 | -0.27 | -0.19 | 1.00 | 1 | 0.82 | T | ||
GEO D1 | 28-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | X | ||
GEO D1 | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | 0.87 | 0.25 | 0.89 | X | ||
GEO D1 | 11-03-25 | 3 - 1 (3 - 1) | 1 - 1 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
GEO D1 | 06-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.35 | -0.31 | -0.45 | 0.79 | -0.25 | 0.97 | X | ||
INT CF | 20-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 09-02-25 | 6 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
FC Iberia 1999 Tbilisi |
FC Iberia 1999 Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 17-04-2025 | Khách | Gagra Tbilisi | 5 Ngày |
GEO D1 | 25-04-2025 | Khách | FC Telavi | 13 Ngày |
GEO D1 | 29-04-2025 | Khách | Torpedo Kutaisi | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D1 | 16-04-2025 | Chủ | Gagra Tbilisi | 4 Ngày |
GEO D1 | 17-04-2025 | Chủ | Torpedo Kutaisi | 5 Ngày |
GEO D1 | 25-04-2025 | Chủ | Dila Gori | 13 Ngày |