[INT CF-] Schalke 04 Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 5 | 9 | 33.3% |
[INT CF-] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 5 | 11 | 50.0% |
Schalke 04 Youth |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Schalke 04 Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 14-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | -0.66 | -0.24 | -0.22 | B | 0.92 | 1 | 0.90 | B | T |
GER Reg | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | X |
GER Reg | 28-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.58 | -0.27 | -0.25 | H | 0.93 | 0.75 | 0.91 | T | X |
GER Reg | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.38 | -0.29 | -0.45 | T | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | X |
GER Reg | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.49 | -0.27 | -0.36 | H | -0.97 | 0.5 | 0.81 | T | X |
GER Reg | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.41 | -0.26 | -0.45 | H | -0.99 | 0 | 0.81 | H | X |
GER Reg | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.26 | -0.28 | H | 1.00 | 0.75 | 0.84 | T | X |
GER Reg | 25-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | -0.29 | -0.27 | -0.53 | H | 0.96 | -0.5 | 0.88 | B | T |
INT CF | 18-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 14-01-25 | 1 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 16-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 12-03-25 | 2 - 7 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Schalke 04 Youth |
Schalke 04 Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 29-03-2025 | Chủ | Sportfreunde Lotte | 9 Ngày |
GER Reg | 05-04-2025 | Khách | Gutersloh | 16 Ngày |
GER Reg | 12-04-2025 | Chủ | Turkspor Dortmund | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 30-03-2025 | Khách | FC Wiltz 71 | 10 Ngày |
LUX D1 | 06-04-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 17 Ngày |
LUX D1 | 13-04-2025 | Khách | UNA Strassen | 24 Ngày |