Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Christian·Koffi | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | gio miglietti | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | alan carleton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | David vazquez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Oliver Semmle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | isaiah leflore | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |