[INT CF-] Kristiansund BK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Brattvag |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 17 | 6 | 33.3% |
Kristiansund BK |
Chủ - Khách |
---|
Kristiansund BKBrattvag |
BrattvagKristiansund BK |
Kristiansund BKBrattvag |
Kristiansund BKBrattvag |
BrattvagKristiansund BK |
BrattvagKristiansund BK |
BrattvagKristiansund BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-01-25 | 6 - 2 (3 - 2) | 8 - 0 | -0.86 | -0.15 | -0.11 | T | 0.80 | -0.50 | 0.96 | T | T |
NORC | 10-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 | -0.16 | -0.21 | -0.76 | T | 0.82 | -1.50 | 0.94 | B | X |
INT CF | 27-01-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 19-02-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.84 | -0.17 | -0.11 | B | 1.00 | -0.50 | 0.82 | B | X |
NORC | 22-05-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.19 | -0.20 | -0.72 | H | 0.95 | -1.25 | 0.81 | B | X |
NORC | 26-04-17 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NORC | 24-04-14 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Kristiansund BK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-03-25 | 5 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.71 | -0.23 | -0.18 | B | 0.94 | 1.25 | 0.82 | B | T |
INT CF | 26-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | T | 0.82 | -0.25 | 0.94 | T | X |
INT CF | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 06-02-25 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 24-01-25 | 6 - 2 (3 - 2) | 8 - 0 | -0.86 | -0.15 | -0.11 | T | 0.80 | 2 | 0.96 | T | T |
NOR D1 | 01-12-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.24 | -0.24 | -0.63 | B | 0.83 | -1 | 0.99 | B | T |
NOR D1 | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.26 | T | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | T |
NOR D1 | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | -0.29 | -0.24 | -0.53 | B | 0.98 | -0.5 | 0.90 | B | X |
NOR D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.59 | -0.26 | -0.23 | H | 0.88 | 0.75 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Brattvag |
Chủ - Khách |
---|
HoddBrattvag |
Ranheim ILBrattvag |
Aalesund FKBrattvag |
Kristiansund BKBrattvag |
HoddBrattvag |
BrattvagViking B |
Kvik HaldenBrattvag |
BrattvagOrn-Horten |
FK ArendalBrattvag |
BrattvagEik-Tonsberg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 07-02-25 | 5 - 3 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.60 | -0.29 | -0.26 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | ||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-01-25 | 6 - 2 (3 - 2) | 8 - 0 | -0.86 | -0.15 | -0.11 | T | 0.80 | 2 | 0.96 | T | T |
NOR D2 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D2 | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.37 | -0.27 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | X | ||
NOR D2 | 29-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.69 | -0.23 | -0.23 | 0.76 | 1 | 0.94 | T | ||
NOR D2 | 22-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.43 | -0.27 | -0.44 | 0.86 | 0 | 0.84 | X | ||
NOR D2 | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 14 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | 0.79 | 0.25 | 0.91 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Kristiansund BK |
Kristiansund BK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 | 30-03-2025 | Khách | Ham-Kam | 22 Ngày |
NOR D1 | 06-04-2025 | Chủ | Bryne | 29 Ngày |
NOR D1 | 10-04-2025 | Khách | Viking | 33 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 29-03-2025 | Chủ | Sandvikens | 21 Ngày |
NOR D2 | 05-04-2025 | Khách | Brann 2 | 28 Ngày |
NOR D2 | 19-04-2025 | Khách | Traff | 42 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật