[SCO Lowland League-] Hearts B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 | 16.7% |
[SCO Lowland League-] Gretna |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 13 | 11 | 6 | 16.7% |
Hearts B |
Chủ - Khách |
---|
GretnaHearts (R) |
GretnaHearts (R) |
Hearts (R)Gretna |
GretnaHearts (R) |
Hearts (R)Gretna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 21-08-24 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 23-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 17 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 21-07-23 | 7 - 0 (2 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 04-02-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 12-11-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hearts B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 15-03-25 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 11-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 04-03-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 0 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 28-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.67 | -0.22 | -0.23 | B | 0.78 | 1 | 0.92 | B | T |
SCO LL | 22-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 14-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 08-02-25 | 4 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 31-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 17-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | H | 0.84 | -0.25 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Gretna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 08-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 01-03-25 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 15-02-25 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 25-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 04-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 28-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hearts B |
Hearts B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |