[ESL-] Soloda Adwa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 6 | 10 | 50.0% |
[ESL-] Durame Ketema |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 11 | 9 | 50.0% |
Soloda Adwa |
Chủ - Khách |
---|
Durame KetemaSoloda Adwa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 15-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Soloda Adwa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 21-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 17-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia HL | 02-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia C | 29-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Ethiopia HL | 25-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 20-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 15-12-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Ethiopia HL | 09-12-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Ethiopia HL | 02-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Durame Ketema |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ethiopia HL | 01-03-25 | 8 - 3 (3 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 18-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 24-12-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 19-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 15-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 09-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 04-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 28-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 22-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia HL | 15-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Soloda Adwa |
Soloda Adwa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |