So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.75
0.81
0.95
3.25
0.81
1.74
3.90
3.45
Live
-0.96
0.75
0.78
0.97
3.25
0.83
1.80
3.75
3.35
Run
-0.74
0.25
0.56
0.84
0.5
0.96
3.10
1.69
4.85
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.80
3
1.00
1.83
3.80
3.25
Live
0.85
0.5
0.95
0.80
3
1.00
1.83
3.80
3.25
Run
-0.77
0.25
0.60
-0.14
0.5
0.08
10.00
1.06
12.00
188betSớm
0.96
0.75
0.82
0.96
3.25
0.82
1.74
3.90
3.45
Live
-0.93
0.75
0.76
1.00
3.25
0.82
1.80
3.75
3.35
Run
0.55
0
-0.71
-0.49
0.5
0.31
5.30
1.25
7.40

Bên nào sẽ thắng?

Kortrijk U21
ChủHòaKhách
St. Gilloise U21
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kortrijk U21So Sánh Sức MạnhSt. Gilloise U21
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL U21-2] Kortrijk U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201154482738255.0%
13634281821246.2%
752020917571.4%
632115101150.0%
[BEL U21-4] St. Gilloise U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20956372532445.0%
10532151018450.0%
10424221514640.0%
6213911733.3%

Thành tích đối đầu

Kortrijk U21            
Chủ - Khách
Kortrijk U21Royal Union Saint Gilloise U21
Kortrijk U21Royal Union Saint Gilloise U21
Royal Union Saint Gilloise U21Kortrijk U21
Royal Union Saint Gilloise U21Kortrijk U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL U2122-11-242 - 2
(1 - 1)
10 - 2-0.48-0.28-0.40H0.930.250.77TT
BEL U2114-02-221 - 1
(0 - 0)
3 - 9---H---
BEL U2104-10-211 - 0
(0 - 0)
6 - 2---B---
BEL U2111-11-190 - 2
(0 - 2)
7 - 3---T---

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Kortrijk U21            
Chủ - Khách
Kortrijk U21FC Liege U21
Kortrijk U21Westerlo U21
Kortrijk U21Lierse U21
RAAL La Louviere U21Kortrijk U21
Kortrijk U21RS Waasland Beveren U21
Kortrijk U21Royal Union Saint Gilloise U21
Deinze U21Kortrijk U21
FC Liege U21Kortrijk U21
Westerlo U21Kortrijk U21
Kortrijk U21RWD Molenbeek U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL U2107-02-255 - 1
(2 - 0)
6 - 1-0.62-0.25-0.28T0.820.750.88TT
BEL U2131-01-252 - 2
(2 - 0)
7 - 4-0.59-0.25-0.28H0.880.750.88TT
BEL U2113-12-242 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.70-0.23-0.21T0.981.250.78TX
BEL U2106-12-241 - 3
(1 - 0)
4 - 4-0.54-0.28-0.33T0.840.50.86TT
BEL U2129-11-241 - 3
(0 - 1)
12 - 5-0.37-0.27-0.49B0.91-0.250.85BT
BEL U2122-11-242 - 2
(1 - 1)
10 - 2-0.48-0.28-0.40H0.930.250.77TT
BEL U2108-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 11---H--
BEL U2101-11-241 - 2
(0 - 1)
9 - 2---T--
BEL U2125-10-241 - 3
(1 - 2)
7 - 6---T--
BEL U2118-10-242 - 3
(1 - 3)
2 - 5-0.57-0.25-0.30B0.960.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 86%

St. Gilloise U21            
Chủ - Khách
RAAL La Louviere U21Royal Union Saint Gilloise U21
Westerlo U21Royal Union Saint Gilloise U21
Royal Union Saint Gilloise U21RWD Molenbeek U21
Kortrijk U21Royal Union Saint Gilloise U21
Royal Union Saint Gilloise U21RAAL La Louviere U21
RS Waasland Beveren U21Royal Union Saint Gilloise U21
Royal Union Saint Gilloise U21Lierse U21
FC Liege U21Royal Union Saint Gilloise U21
Deinze U21Royal Union Saint Gilloise U21
Royal Union Saint Gilloise U21Westerlo U21
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL U2124-01-252 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.52-0.26-0.380.930.50.77X
BEL U2113-12-242 - 1
(1 - 0)
2 - 9-0.33-0.27-0.550.93-0.50.83X
BEL U2106-12-243 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.28-0.360.760.250.94T
BEL U2122-11-242 - 2
(1 - 1)
10 - 2-0.48-0.28-0.40H0.930.250.77TT
BEL U2115-11-242 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.49-0.29-0.370.850.250.85T
BEL U2108-11-243 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----
BEL U2101-11-240 - 1
(0 - 0)
8 - 2-----
BEL U2125-10-244 - 2
(3 - 1)
4 - 6-----
BEL U2104-10-241 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.23-0.24-0.660.85-10.91X
BEL U2127-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Kortrijk U21So sánh số liệuSt. Gilloise U21
  • 23Tổng số ghi bàn14
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Kortrijk U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem7XemXem87.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
St. Gilloise U21
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Kortrijk U21
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
St. Gilloise U21
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kortrijk U21Thời gian ghi bànSt. Gilloise U21
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    1
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kortrijk U21Chi tiết về HT/FTSt. Gilloise U21
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    13
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Kortrijk U21Số bàn thắng trong H1&H2St. Gilloise U21
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kortrijk U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL U2128-02-2025KháchRS Waasland Beveren U217 Ngày
BEL U2107-03-2025ChủRAAL La Louviere U2114 Ngày
BEL U2114-03-2025KháchLierse U2121 Ngày
St. Gilloise U21
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL U2128-02-2025ChủLokeren-Temse U217 Ngày
BEL U2107-03-2025KháchRWD Molenbeek U2114 Ngày
BEL U2114-03-2025ChủWesterlo U2121 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 55.0%Thắng45.0% [9]
  • [5] 25.0%Hòa25.0% [9]
  • [4] 20.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng20.0% [4]
  • [3] 15.0%Hòa10.0% [2]
  • [4] 20.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    2.40 
  • TB mất điểm
    1.35 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 66.67%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kortrijk U21 VS St. Gilloise U21 ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình