[WAL Cymru Championship-3] Holywell |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 18 | 2 | 9 | 55 | 40 | 56 | 3 | 62.1% |
15 | 11 | 1 | 3 | 31 | 13 | 34 | 3 | 73.3% |
14 | 7 | 1 | 6 | 24 | 27 | 22 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 15 | 7 | 33.3% |
[WAL Cymru Championship-8] Guilsfield |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 12 | 6 | 11 | 57 | 51 | 42 | 8 | 41.4% |
15 | 8 | 3 | 4 | 33 | 25 | 27 | 4 | 53.3% |
14 | 4 | 3 | 7 | 24 | 26 | 15 | 11 | 28.6% |
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | 0 | 0.0% |
Holywell |
Chủ - Khách |
---|
GuilsfieldHolywell |
HolywellGuilsfield |
HolywellGuilsfield |
GuilsfieldHolywell |
GuilsfieldHolywell |
GuilsfieldHolywell |
HolywellGuilsfield |
GuilsfieldHolywell |
HolywellGuilsfield |
HolywellGuilsfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 27-02-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 11-02-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WALC | 14-01-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 06-09-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 05-02-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 29-01-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL CA | 20-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 27-10-18 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL CA | 28-04-18 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Holywell |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 25-10-24 | 8 - 3 (4 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 04-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL CLC | 17-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 26-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guilsfield |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 5 - 3 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 13-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 23-08-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 17-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Holywell |
Holywell |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 22-11-2024 | Khách | Bangor 1876 | 13 Ngày |
WAL FAWC | 30-11-2024 | Chủ | Penrhyncoch | 21 Ngày |
WAL FAWC | 06-12-2024 | Khách | Denbigh Town | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 23-11-2024 | Chủ | Llay Miners Welfare | 14 Ngày |
WAL FAWC | 30-11-2024 | Khách | Mold Alexandra | 21 Ngày |
WAL FAWC | 07-12-2024 | Khách | Flint Mountain | 28 Ngày |