So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.75
0.78
0.78
2.5
0.98
1.76
3.55
3.70
Live
0.75
0.75
-0.92
0.96
2.5
0.86
1.56
3.75
4.70
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.19
1.5
0.01
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.95
0.75
0.85
0.83
2.5
0.98
1.70
3.70
4.20
Live
1.00
1
0.80
0.95
2.5
0.85
1.57
3.80
5.25
Run
0.37
0
-0.50
-0.14
1.5
0.08
251.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.76
0.5
0.98
0.78
2.5
0.96
1.62
3.65
4.35
Live
0.74
0.75
-0.90
0.95
2.5
0.87
1.56
3.65
4.90
Run
0.36
0
-0.52
-0.15
1.5
0.05
29.00
3.80
1.22
188betSớm
0.99
0.75
0.79
0.79
2.5
0.99
1.76
3.55
3.70
Live
0.76
0.75
-0.90
0.97
2.5
0.87
1.56
3.75
4.70
Run
-0.18
0.25
0.04
-0.18
1.5
0.02
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.74
0.75
-0.93
0.86
2.5
0.94
1.52
3.58
4.86
Live
-0.96
1
0.80
0.95
2.5
0.87
1.54
3.63
5.00
Run
0.47
0
-0.63
-0.15
1.5
0.01
140.00
5.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

FK MAS Taborsko
ChủHòaKhách
Vysocina jihlava
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK MAS TaborskoSo Sánh Sức MạnhVysocina jihlava
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE National League-9] FK MAS Taborsko
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21678222225928.6%
1133588121327.3%
10343141413830.0%
613279616.7%
[CZE National League-10] Vysocina jihlava
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
216782530251028.6%
11452171217636.4%
1022681881420.0%
64021181266.7%

Thành tích đối đầu

FK MAS Taborsko            
Chủ - Khách
Vysocina jihlavaFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoVysocina jihlava
Vysocina jihlavaFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoVysocina jihlava
Vysocina jihlavaFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoVysocina jihlava
Vysocina jihlavaFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoVysocina jihlava
Vysocina jihlavaFK MAS Taborsko
Vysocina jihlavaFK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D204-08-241 - 1
(0 - 0)
11 - 9-0.41-0.30-0.41H0.860.000.90HX
CZE D216-03-242 - 1
(0 - 1)
9 - 9-0.55-0.29-0.28T0.820.501.00TT
CZE D213-08-233 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.45-0.29-0.38B-0.980.250.80BT
CZE D219-03-231 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.44-0.32-0.36H-0.950.250.77TX
CZE D226-08-223 - 0
(1 - 0)
9 - 7-0.49-0.30-0.33B0.800.25-0.98BT
CZE D217-04-221 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.51-0.29-0.32H0.970.500.85TX
CZE D201-10-213 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.48-0.30-0.33B0.830.25-0.99BT
CZE D209-05-212 - 2
(2 - 1)
8 - 3-0.46-0.30-0.36H0.990.250.83TT
INT CF09-02-210 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.56-0.27-0.32T0.800.500.90TX
CZE D202-12-202 - 1
(2 - 1)
2 - 7-0.57-0.28-0.27B0.980.750.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

FK MAS Taborsko            
Chủ - Khách
Slavia PrahaFK MAS Taborsko
Bayern Munchen (Youth)FK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoFK Graffin Vlasim
FC PisekFK MAS Taborsko
Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoMarila Pribram
FK MAS TaborskoDynamo Ceske Budejovice
FK MAS TaborskoSK Kladno
ChrudimFK MAS Taborsko
FK MAS TaborskoTescoma Zlin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZEC26-02-250 - 0
(0 - 0)
23 - 0-0.95-0.11-0.06H0.852.5-0.97TX
INT CF15-02-252 - 2
(1 - 1)
- ---H--
INT CF08-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 1---B--
INT CF05-02-252 - 2
(1 - 1)
8 - 6-0.14-0.17-0.81H0.89-1.750.81BH
INT CF01-02-253 - 1
(2 - 0)
8 - 6-0.48-0.29-0.38B0.900.250.80BT
INT CF25-01-252 - 0
(2 - 0)
8 - 5-0.67-0.24-0.24T0.8510.85TX
INT CF21-01-252 - 3
(1 - 2)
4 - 3-0.51-0.28-0.35B0.950.50.75BT
INT CF18-01-256 - 2
(6 - 1)
8 - 6-0.85-0.18-0.13T0.9520.75TT
INT CF29-11-242 - 5
(1 - 3)
6 - 6-0.53-0.27-0.36T0.900.50.80TT
CZE D209-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.38-0.32-0.40H0.9800.86HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Vysocina jihlava            
Chủ - Khách
Vysocina jihlavaVyskov
Vysocina jihlavaSlavia Prague B
FC Artmedia PetrzalkaVysocina jihlava
Vysocina jihlavaSlovan Bratislava B
SV Stripfing WeidenVysocina jihlava
Usti nad LabemVysocina jihlava
Viktoria ZizkovVysocina jihlava
FK Graffin VlasimVysocina jihlava
VyskovVysocina jihlava
Vysocina jihlavaOpava
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-----
INT CF08-02-253 - 2
(2 - 1)
6 - 5-0.49-0.27-0.380.840.250.86T
INT CF01-02-252 - 4
(1 - 2)
3 - 2-0.39-0.30-0.460.73-0.250.97T
INT CF25-01-251 - 0
(1 - 0)
10 - 6-----
INT CF21-01-253 - 2
(2 - 0)
8 - 3-0.47-0.26-0.420.7600.94T
INT CF18-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 7-----
INT CF29-11-242 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.56-0.28-0.320.800.50.90T
INT CF22-11-243 - 4
(2 - 4)
7 - 3-0.49-0.26-0.360.820.250.88T
CZE D210-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.54-0.30-0.280.860.50.96X
CZE D202-11-242 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.41-0.30-0.410.8600.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%

FK MAS TaborskoSo sánh số liệuVysocina jihlava
  • 20Tổng số ghi bàn20
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 16Tổng số mất bàn14
  • 1.6Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FK MAS Taborsko
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Vysocina jihlava
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FK MAS Taborsko
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem
Vysocina jihlava
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem3XemXem4XemXem1XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK MAS TaborskoThời gian ghi bànVysocina jihlava
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    6
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK MAS TaborskoChi tiết về HT/FTVysocina jihlava
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    10
    10
    H/H
    4
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
FK MAS TaborskoSố bàn thắng trong H1&H2Vysocina jihlava
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK MAS Taborsko
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D215-03-2025KháchBrno7 Ngày
CZE D229-03-2025ChủViktoria Zizkov21 Ngày
CZE D205-04-2025KháchOpava28 Ngày
Vysocina jihlava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D215-03-2025ChủSigma Olomouc B7 Ngày
CZE D229-03-2025KháchLisen21 Ngày
CZE D205-04-2025ChủSK Prostejov28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK MAS Taborsko
Vysocina jihlava
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng28.6% [6]
  • [7] 33.3%Hòa33.3% [6]
  • [8] 38.1%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 14.3%Thắng9.5% [2]
  • [3] 14.3%Hòa9.5% [2]
  • [5] 23.8%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FK MAS Taborsko VS Vysocina jihlava ngày 11-03-2025 - Thông tin đội hình