[HUN Cup-] OMTK Ule |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 100.0% |
[HUN Cup-] Tiszafoldvar VSE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 25 | 17 | 9 | 50.0% |
OMTK Ule |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
OMTK Ule |
Chủ - Khách |
---|
OMTK UleCegled |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 06-08-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tiszafoldvar VSE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 10 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 29-06-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-01-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 05-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-23 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
OMTK Ule |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
OMTK Ule |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |