Sturm Graz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Kjell ScherpenThủ môn00000006.69
2max johnstonHậu vệ20000006.06
47Emanuel AiwuHậu vệ10000005.99
35Niklas GeyrhoferHậu vệ00000006.36
24Dimitri LavalėeHậu vệ00010006.52
Thẻ vàng
8Malick Junior·YalcouyeTiền vệ10030006.38
21Tochi ChukwuaniTiền vệ10100007.14
Bàn thắngThẻ vàng
10Otar KiteishviliTiền vệ00000006.27
19Tomi HorvatTiền vệ00022008.45
-Mika BierethTiền đạo21000005.09
-Erencan YardimciTiền đạo30100008.68
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
14Lovro ZvonarekTiền vệ00000000
23Arjan MalicHậu vệ00000000
53Daniil KhudyakovThủ môn00000000
17Emir KaricHậu vệ00000006.53
20Seedy JattaTiền đạo00000006.68
Thẻ vàng
25Stefan HierländerTiền vệ00000006.65
15William Boving VickTiền vệ00000006.29
TSV Hartberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Raphael SallingerThủ môn00000007.31
-Fabian WilfingerTiền vệ00000005.67
Thẻ vàng
6Mateo KaramaticTiền vệ00000006.76
4Benjamin MarkusTiền vệ10010005.83
Thẻ vàng
20Manuel PfeiferHậu vệ00010006.49
-Aaron Sky·SchwarzTiền đạo00000000
21Luka·MaricThủ môn00000000
-Marco Philip Hoffman-30110000
Bàn thắng
2Bjorn HardleyHậu vệ00000000
11Maximilian·FillaferTiền vệ10000006.56
5Youba DiarraTiền vệ00000006.57
61Furkan DemirTiền vệ00000006.85
Thẻ vàng
28Jurgen HeilHậu vệ10020005.59
23Tobias KainzTiền vệ00000005.61
10Donis AvdijajTiền đạo40010015.81
Thẻ vàng
9Patrik MijicTiền đạo30000015.54
27Dominik ProkopTiền vệ10010006.57
14paul komposchHậu vệ00000006.84

TSV Hartberg vs Sturm Graz ngày 09-11-2024 - Thống kê cầu thủ