Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BRA Copa Sao Paulo Juniores-1] Palmeiras (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 9 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 4 | 1 | 50.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 2 | 16 | 83.3% |
[BRA Copa Sao Paulo Juniores-1] Gremio (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 1 | 50.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | 66.7% |
Palmeiras (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 01-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Bra YL | 13-04-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 9 - 3 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | T | 0.90 | 0.00 | 0.80 | T | T |
Bra YL | 14-09-21 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 7 | -0.60 | -0.27 | -0.27 | H | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | T |
Bra YL | 02-12-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.57 | -0.27 | -0.31 | B | 0.76 | 0.50 | 0.94 | B | X |
Bra YL | 04-09-19 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.28 | -0.28 | -0.59 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
Bra CUU20 | 17-04-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | H | 0.80 | 0.00 | 0.90 | H | X |
Bra CUU20 | 11-04-19 | 3 - 2 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | T | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | T |
Bra YL | 12-07-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | T |
BRA YCup | 02-05-18 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | T | 0.90 | -0.80 | 0.80 | T | T |
BRA YCup | 25-04-18 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | T | 0.95 | 0.00 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%
Palmeiras (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 17-01-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 15-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 13-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 09-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
CSP YC | 07-01-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
CSP YC | 03-01-25 | 9 - 0 (4 - 0) | 18 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA YCup | 02-12-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA YCup | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA YCup | 21-11-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA YCup | 08-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gremio (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 17-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 15-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 13-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 11-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 08-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 05-01-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 27-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 21-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 07-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 31-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Palmeiras (Youth) |
Palmeiras (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |