So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.5
0.91
0.83
2.5
0.87
1.79
3.35
3.40
Live
0.97
0.75
0.73
0.75
2.5
0.95
1.68
3.50
3.75
Run
0.33
0
-0.63
-0.44
2.5
0.14
5.90
1.13
10.50
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.95
2.25
0.85
1.62
3.40
5.00
Live
0.82
0.5
0.97
0.85
2.5
0.95
1.75
3.50
3.80
Run
0.45
0
-0.60
-0.15
3.5
0.09
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
0.99
0.5
0.81
0.77
2.25
-0.97
2.81
2.88
2.23
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.31
0
-0.51
-0.44
2.5
0.30
4.20
1.27
7.90
188betSớm
0.80
0.5
0.92
0.84
2.5
0.88
1.79
3.35
3.40
Live
0.98
0.75
0.74
0.76
2.5
0.96
1.68
3.50
3.75
Run
-0.62
0.25
0.34
-0.53
2.5
0.25
4.75
1.21
8.90
SbobetSớm
0.81
0.5
0.95
0.85
2.5
0.91
1.81
3.17
3.54
Live
0.81
0.5
0.95
0.86
2.5
0.90
1.81
3.16
3.55
Run
0.37
0
-0.57
-0.18
3.5
0.04
5.50
1.16
9.20

Bên nào sẽ thắng?

Antigua GFC
ChủHòaKhách
Coban Imperial
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Antigua GFCSo Sánh Sức MạnhCoban Imperial
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-9] Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3314910544651942.4%
171043371934658.8%
164571727171125.0%
622267833.3%
[GUA Liga Nacional-7] Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3315612463651745.5%
16952269321056.3%
176110202719935.3%
63121181050.0%

Thành tích đối đầu

Antigua GFC            
Chủ - Khách
Coban ImperialAntigua GFC
Antigua GFCCoban Imperial
Coban ImperialAntigua GFC
Coban ImperialAntigua GFC
Antigua GFCCoban Imperial
Antigua GFCCoban Imperial
Coban ImperialAntigua GFC
Antigua GFCCoban Imperial
Coban ImperialAntigua GFC
Antigua GFCCoban Imperial
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D109-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.47-0.33-0.35T0.900.250.80TX
GUA D103-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 0---B---
GUA D118-08-243 - 3
(2 - 3)
2 - 5-0.56-0.32-0.28H0.800.500.90TT
GUA D106-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.48-0.32-0.35H0.880.250.82TX
GUA D128-10-232 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.58-0.30-0.26H0.950.750.75TT
GUA D113-04-231 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.57-0.31-0.26H0.740.500.96TX
GUA D128-01-231 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.58-0.33-0.24T0.960.750.74TT
GUA D119-12-220 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.59-0.33-0.23H0.950.750.75TX
GUA D115-12-221 - 0
(0 - 0)
3 - 4---B---
GUA D110-11-222 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.57-0.31-0.27T0.760.500.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Antigua GFC            
Chủ - Khách
Antigua GFCMarquense
CSD MunicipalAntigua GFC
Antigua GFCC.S.D. Comunicaciones
Antigua GFCDeportivo Mixco
Antigua GFCXelaju MC
GuastatoyaAntigua GFC
CD AchuapaAntigua GFC
Seattle SoundersAntigua GFC
Antigua GFCSeattle Sounders
Antigua GFCDeportivo Xinabajul
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D105-04-251 - 3
(1 - 3)
8 - 8-0.77-0.22-0.13B0.751.250.95BT
GUA D102-04-251 - 2
(0 - 0)
13 - 4---T--
GUA D130-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 2---H--
GUA D117-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.69-0.27-0.19H0.8710.83TX
GUA D109-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5---T--
GUA D105-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.49-0.32-0.34B0.800.250.90BX
GUA D101-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 3---B--
CNCF CHL27-02-253 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.82-0.18-0.11B0.871.750.89BT
CNCF CHL20-02-251 - 3
(1 - 1)
7 - 4-0.28-0.27-0.55B1.00-0.50.82BT
GUA D113-02-256 - 0
(4 - 0)
3 - 8-0.74-0.24-0.18T0.881.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Coban Imperial            
Chủ - Khách
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialGuastatoya
Deportivo MixcoCoban Imperial
Coban ImperialMarquense
Coban ImperialDeportivo Xinabajul
MalacatecoCoban Imperial
CSD MunicipalCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
CD AchuapaCoban Imperial
Coban ImperialAntigua GFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D106-04-253 - 2
(1 - 0)
3 - 9-0.61-0.32-0.230.870.750.83T
GUA D102-04-250 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.62-0.31-0.220.830.750.87X
GUA D129-03-251 - 3
(1 - 2)
7 - 0-0.51-0.33-0.280.950.50.75T
GUA D122-03-253 - 0
(1 - 0)
10 - 6-----
GUA D113-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 4-----
GUA D107-03-254 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.55-0.34-0.250.810.50.89T
GUA D102-03-252 - 1
(0 - 0)
8 - 4-----
GUA D122-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.45-0.40-0.300.930.250.77X
GUA D116-02-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.46-0.34-0.360.950.250.75H
GUA D109-02-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.47-0.33-0.35T0.900.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Antigua GFCSo sánh số liệuCoban Imperial
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem13XemXem59.1%XemXem7XemXem31.8%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem1XemXem16XemXem43.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Antigua GFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem2XemXem12XemXem36.4%XemXem15XemXem68.2%XemXem4XemXem18.2%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem1XemXem8.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Coban Imperial
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem3XemXem14XemXem43.3%XemXem15XemXem50%XemXem12XemXem40%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Antigua GFCThời gian ghi bànCoban Imperial
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    29
    0 Bàn
    10
    4
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    15
    5
    Bàn thắng H1
    13
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Antigua GFCChi tiết về HT/FTCoban Imperial
  • 3
    3
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    19
    27
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Antigua GFCSố bàn thắng trong H1&H2Coban Imperial
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    22
    28
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Antigua GFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D116-04-2025KháchDeportivo Xinabajul4 Ngày
GUA D123-04-2025KháchDeportivo Mixco11 Ngày
GUA D127-04-2025ChủCD Achuapa15 Ngày
Coban Imperial
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D119-04-2025ChủCD Achuapa7 Ngày
GUA D123-04-2025KháchXelaju MC11 Ngày
GUA D127-04-2025ChủCSD Municipal15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 42.4%Thắng45.5% [15]
  • [9] 27.3%Hòa18.2% [15]
  • [10] 30.3%Bại36.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [10] 30.3%Thắng18.2% [6]
  • [4] 12.1%Hòa3.0% [1]
  • [3] 9.1%Bại30.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [4]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 30.00%Hòa8.33% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Antigua GFC VS Coban Imperial ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình