[BRA Campeonato Maranhense-5] Pinheiro AC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 11 | 14 | 5 | 40.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 2 | 10 | 3 | 60.0% |
5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | 4 | 5 | 20.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | 4 | 16.7% |
[BRA Campeonato Maranhense-2] Sampaio Correa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 4 | 18 | 2 | 55.6% |
3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 7 | 6 | 66.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 11 | 1 | 50.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 | 4 | 16.7% |
Pinheiro AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 29-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CM | 22-02-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA CM | 17-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CM | 18-01-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.26 | -0.33 | -0.56 | B | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | H |
BRA CM | 02-02-22 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA CM | 08-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA CM | 03-05-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA CM | 07-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | -0.81 | -0.21 | -0.13 | B | 0.72 | -0.67 | 0.98 | T | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Pinheiro AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 16-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 06-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 26-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 29-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 26-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 15-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 12-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sampaio Correa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 23-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA CNF | 19-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.30 | -0.24 | 0.97 | 0.75 | 0.79 | X | ||
BRA CM | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CNF | 06-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.42 | -0.33 | -0.36 | 0.73 | 0 | -0.97 | H | ||
BRA CNF | 26-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.54 | -0.32 | -0.26 | 0.86 | 0.5 | 0.90 | X | ||
Copa do Brasil | 19-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CNF | 13-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.54 | -0.32 | -0.26 | 0.84 | 0.5 | 0.92 | T | ||
BRA CNF | 04-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | ||
BRA CM | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Pinheiro AC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pinheiro AC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |