[CHN FA Cup-] Changchun Xidu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 11 | 50.0% |
[CHN FA Cup-] Guangxi Hengchen Football Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% |
Changchun Xidu |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Changchun Xidu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN CH | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN CH | 13-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN CH | 06-10-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN CH | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN CH | 16-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN CH | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN CH | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN CH | 11-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN CH | 09-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN CH | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guangxi Hengchen Football Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | ||
CHA D2 | 13-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.65 | -0.29 | -0.22 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.50 | -0.34 | -0.32 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 15-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.41 | -0.36 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.75 | T | ||
CHA D2 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 24-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 1 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | 0.74 | 0.25 | 0.96 | X | ||
CHA D2 | 17-08-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 3 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Changchun Xidu |
Changchun Xidu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |