[EST Cup-] Levadia Tallinn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | 4 | 16.7% |
[EST Cup-] Tallinna FC Zapoos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 22 | 13 | 15 | 83.3% |
Levadia Tallinn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Levadia Tallinn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST SC | 22-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.64 | -0.26 | -0.25 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | T |
INT CF | 11-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.55 | -0.27 | -0.31 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | X |
INT CF | 09-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.72 | -0.23 | -0.20 | B | 0.89 | 1.25 | 0.81 | B | T |
INT CF | 05-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.41 | -0.28 | -0.46 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
INT CF | 31-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
INT CF | 28-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Est WT | 22-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 11 | -0.19 | -0.24 | -0.73 | B | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | H |
Est WT | 18-01-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.16 | T | 0.88 | 1.5 | 0.82 | T | T |
EST D1 | 09-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | B | -0.95 | 0.25 | 0.77 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 57%
Tallinna FC Zapoos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Est WT | 23-02-25 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Est WT | 16-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 30-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 14-08-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 06-07-24 | 4 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 23-08-23 | 1 - 4 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 14-09-22 | 13 - 1 (6 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 27-07-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 18-08-21 | 9 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 25-07-21 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Levadia Tallinn |
Levadia Tallinn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST D1 | 08-03-2025 | Khách | Tartu JK Maag Tammeka | 3 Ngày |
EST D1 | 15-03-2025 | Khách | Parnu JK Vaprus | 10 Ngày |
EST D1 | 30-03-2025 | Chủ | Nomme JK Kalju | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Est WT | 09-03-2025 | Khách | Viimsi MRJK B | 4 Ngày |