[INT CF-] III.Keruleti TUE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Vac-Dunakanyar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | 33.3% |
III.Keruleti TUE |
Chủ - Khách |
---|
III.Keruleti TVEVac-Dunakanyar |
Vac-DunakanyarIII.Keruleti TVE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
El Salvador C | 30-01-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 19-07-16 | 5 - 0 (3 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
III.Keruleti TUE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 13-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Vac-Dunakanyar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 08-05-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 13-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-01-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.71 | -0.22 | -0.19 | 0.91 | 1.25 | 0.85 | X | ||
HUN D3E | 07-11-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 31-10-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 22-09-21 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 18-09-21 | 0 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 01-09-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
III.Keruleti TUE |
III.Keruleti TUE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |